- Từ điển Nhật - Việt
納入
Xem thêm các từ khác
-
納入する
[ のうにゅう ] vs thu nạp -
納入業者
Tin học [ のうにゅうぎょうしゃ ] nhà cung cấp [supplier/provider/vendor] -
納税
[ のうぜい ] n nộp thuế -
納税する
[ のうぜいする ] n đóng thuế -
納税義務
Mục lục 1 [ のうぜいぎむ ] 1.1 n 1.1.1 Nghĩa vụ đóng thuế 2 Kinh tế 2.1 [ のうぜいぎむ ] 2.1.1 Nghĩa vụ nộp thuế [Tax liability]... -
納税額
[ のうぜいがく ] n tiền thuế -
納税者
[ のうぜいしゃ ] n Người đóng thuế -
納税済み輸入港埠頭渡し
Kinh tế [ のうぜいずみゆにゅうこうふとうわたし ] tại cầu cảng đã nộp thuế [exquay duty paid] Category : Ngoại thương... -
納骨
[ のうこつ ] n việc sang tiểu Ghi chú: việc đặt tro xương người chết vào tiểu rồi đem chôn -
納骨堂
[ のうこつどう ] n Hầm mộ -
納豆
[ なっとう ] n đậu nành lên men/Natto Ghi chú: tên một món ăn làm từ đậu tương ủ lên men -
納金
[ のうきん ] n Sự thanh toán -
納采
[ のうさい ] n Quà tặng hứa hôn -
納棺
[ のうかん ] n sự khâm liệm/sự nhập quan -
納棺する
[ のうかん ] vs liệm/nhập quan/khâm liệm -
納期
Mục lục 1 [ のうき ] 1.1 n 1.1.1 Ngày giao hàng/thời điểm thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ のうき ] 2.1.1 ngày giao hàng/ngày giao/ngày... -
納戸
[ なんど ] n Phòng kho/phòng chứa đồ -
納戸色
[ なんどいろ ] n Màu xanh xám -
納所
[ なっしょ ] n Nơi nhận và trả tiền, đồ đạc...v.v. tại các đền thờ -
紐
Mục lục 1 [ ひも ] 1.1 n 1.1.1 sợi dây 1.1.2 dây [ ひも ] n sợi dây dây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.