- Từ điển Nhật - Việt
納骨堂
Xem thêm các từ khác
-
納豆
[ なっとう ] n đậu nành lên men/Natto Ghi chú: tên một món ăn làm từ đậu tương ủ lên men -
納金
[ のうきん ] n Sự thanh toán -
納采
[ のうさい ] n Quà tặng hứa hôn -
納棺
[ のうかん ] n sự khâm liệm/sự nhập quan -
納棺する
[ のうかん ] vs liệm/nhập quan/khâm liệm -
納期
Mục lục 1 [ のうき ] 1.1 n 1.1.1 Ngày giao hàng/thời điểm thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ のうき ] 2.1.1 ngày giao hàng/ngày giao/ngày... -
納戸
[ なんど ] n Phòng kho/phòng chứa đồ -
納戸色
[ なんどいろ ] n Màu xanh xám -
納所
[ なっしょ ] n Nơi nhận và trả tiền, đồ đạc...v.v. tại các đền thờ -
紐
Mục lục 1 [ ひも ] 1.1 n 1.1.1 sợi dây 1.1.2 dây [ ひも ] n sợi dây dây -
紐帯
[ ちゅうたい ] n Kết nối quan trọng/nền tảng xã hội quan trọng -
紐を伸ばす
[ ひもをのばす ] n giăng dây -
紐橋
[ ひもばし ] n cầu dây -
素子
Tin học [ そし ] chi tiết [element/data] -
素人
[ しろうと ] n người nghiệp dư/người mới vào nghề/người chưa có kinh nghiệm -
素粒子
[ そりゅうし ] n hạt cơ bản 素粒子物理学の標準理論を完成させる :hoàn thành lý luận tiêu chuẩn về vật lý học... -
素直
Mục lục 1 [ すなお ] 1.1 adj-na 1.1.1 thản nhiên/không xúc động/không động lòng 1.1.2 dễ bảo/ngoan ngoãn/dễ sai khiến 1.2... -
素直な
Mục lục 1 [ すなおな ] 1.1 adj-na 1.1.1 đểnh đoảng 1.1.2 dễ tính 1.1.3 dễ tánh [ すなおな ] adj-na đểnh đoảng dễ tính... -
素顔
[ すがお ] n, adj-na khuôn mặt tự nhiên/khuôn mặt không trang điểm -
素質
[ そしつ ] n tố chất 彼は詩人の素質がある: anh ta có tố chất của một nhà thơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.