- Từ điển Nhật - Việt
級数
Xem thêm các từ khác
-
納まる
Mục lục 1 [ おさまる ] 1.1 v5r 1.1.1 thu/nạp 1.1.2 giải quyết/kết thúc 1.1.3 bình tĩnh/bình thường/lưu/ở lại [ おさまる... -
納受
[ のうじゅ ] n Sự công nhận/sự tiếp nhận -
納屋
[ なや ] n lán 農機具を納屋から出す: lấy dụng cụ từ trong lán ra -
納付
Mục lục 1 [ のうふ ] 1.1 n 1.1.1 Sự thanh toán/sự cung cấp 2 Kinh tế 2.1 [ のうふ ] 2.1.1 việc thanh toán [payment] [ のうふ ]... -
納付金
[ のうふきん ] n tiền đóng góp -
納付済みの暫定税額が税額決算申告書による金額よりも少ない
Kinh tế [ のうふずみのざんていぜいがくがぜいがくけっさんしんこくしょによるきんがくよりもすくない ] Số thuế... -
納得
[ なっとく ] n sự lý giải/sự đồng ý 納得がいく: có thể lý giải -
納得させる
[ おさむとくさせる ] n đả thông tư tưởng -
納得する
[ なっとく ] vs lý giải/đồng ý 母に納得してもらう: xin mẹ đồng ý -
納める
Mục lục 1 [ おさめる ] 1.1 v5r 1.1.1 nộp 1.1.2 đóng 1.2 v1 1.2.1 thu/cất/tàng trữ 1.3 v1 1.3.1 tiếp thu/thu vào [ おさめる ] v5r... -
納品
[ のうひん ] n sự giao hàng -
納入
[ のうにゅう ] n sự thu nạp -
納入する
[ のうにゅう ] vs thu nạp -
納入業者
Tin học [ のうにゅうぎょうしゃ ] nhà cung cấp [supplier/provider/vendor] -
納税
[ のうぜい ] n nộp thuế -
納税する
[ のうぜいする ] n đóng thuế -
納税義務
Mục lục 1 [ のうぜいぎむ ] 1.1 n 1.1.1 Nghĩa vụ đóng thuế 2 Kinh tế 2.1 [ のうぜいぎむ ] 2.1.1 Nghĩa vụ nộp thuế [Tax liability]... -
納税額
[ のうぜいがく ] n tiền thuế -
納税者
[ のうぜいしゃ ] n Người đóng thuế -
納税済み輸入港埠頭渡し
Kinh tế [ のうぜいずみゆにゅうこうふとうわたし ] tại cầu cảng đã nộp thuế [exquay duty paid] Category : Ngoại thương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.