- Từ điển Nhật - Việt
紡織糸
Xem thêm các từ khác
-
紡錘
Mục lục 1 [ ぼうすい ] 1.1 n 1.1.1 xương sống (người, động vật) 1.1.2 con suốt xe chỉ [ ぼうすい ] n xương sống (người,... -
索
[ さく ] n sợi dây -
索引
Mục lục 1 [ さくいん ] 1.1 n 1.1.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ さくいん ] 2.1.1 mục lục/chỉ mục [index] [ さくいん ] n mục... -
索引作業
Tin học [ さくいんさぎょう ] lập chỉ mục/chỉ mục hoá [indexing] -
索引ファイル
Tin học [ さくいんファイル ] tệp có chỉ mục/tệp được chỉ mục hoá [indexed file] -
索引精度
Tin học [ さくいんせいど ] mức chỉ mục hoá/chiều sâu chỉ mục hoá [depth of indexing] -
索引編成
Tin học [ さくいんへんせい ] tổ chức đã được chỉ mục hoá [indexed organization] -
索引順アクセス方式
Tin học [ さくいんじゅんアクセスほうしき ] phương pháp truy cập theo thứ tự chỉ mục-ISAM [Indexed Sequential Access Method/ISAM] -
索引順編成データセット
Tin học [ さくいんじゅんへんせいデータセット ] tập dữ liệu đã được chỉ mục hoá [indexed sequential data set] -
索引順次アクセス方式
Tin học [ さくいんじゅんじアクセスほうしき ] phương pháp truy cập theo thứ tự chỉ mục-ISAM [Indexed Sequential Access Method/ISAM] -
索引言語
Tin học [ さくいんげんご ] ngôn ngữ chỉ mục hóa [indexing language] -
索引語
Tin học [ さくいんご ] giới hạn chỉ mục hóa [indexing term] -
索引時概念組合せ索引作業
Tin học [ さくいんじがいねんくみあわせさくいんさぎょう ] lập chỉ mục có đánh tọa độ trước [pre-coordinated indexing] -
紫
Mục lục 1 [ むらさき ] 1.1 n 1.1.1 tím 1.1.2 tía 1.1.3 màu tím [ むらさき ] n tím tía màu tím プラムはたいてい、緑か、紫か、赤のいずれかの色をしている :Quả... -
紫外線
[ しがいせん ] n tia tử ngoại オゾン層は私たちを有害な紫外線から守ってくれる :Tầng ô zôn bảo vệ chúng ta... -
紫禁城
[ しきんじょう ] n Tử Cấm Thành -
紫煙
[ しえん ] n khói thuốc 紫煙恐怖の人 :người sợ khói thuốc 紫煙をくゆらす:thả hồn theo vòng tròn khói thuốc -
紫色
Mục lục 1 [ むらさきいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu tím 1.1.2 màu tía [ むらさきいろ ] n màu tím 灰青色から青紫色といった感じの色 :Màu... -
紫色になる
[ むらさきいろになる ] n thâm tím -
紫雲
[ しうん ] n đám mây màu tía/đám mây Phật đến đón những linh hồn về cõi bên kia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.