- Từ điển Nhật - Việt
細胞学
Xem thêm các từ khác
-
細胞状
Tin học [ さいぼうじょう ] hình trạng tế bào [cellular] -
細胞質
[ さいぼうしつ ] n tế bào chất -
細長い
Mục lục 1 [ ほそながい ] 1.1 n 1.1.1 thon 1.2 adj 1.2.1 thon dài 1.3 adj 1.3.1 thon thon [ ほそながい ] n thon adj thon dài adj thon thon -
細雨
[ さいあめ ] v5r mưa bụi -
細雪
[ ささめゆき ] n hoa tuyết nhỏ -
細波
[ さざなみ ] n sóng lăn tăn/con sóng nhỏ -
紳士
[ しんし ] n thân sĩ/người đàn ông hào hoa phong nhã/người cao sang/người quyền quý -
紳士協定
[ しんしきょうてい ] n hiệp định thân sĩ -
紳士用
[ しんしよう ] n sự dùng cho đàn ông/dùng cho đàn ông -
紳士服
Mục lục 1 [ しんしふく ] 1.1 n 1.1.1 trang phục của các thân sĩ/trang phục của người đàn ông hào hoa phong nhã/trang phục... -
紹介
[ しょうかい ] n sự giới thiệu/giới thiệu -
紹介する
[ しょうかい ] vs giới thiệu 彼は私に友達を~した: anh ta giới thiệu người bạn với tôi -
紹介状
[ しょうかいじょう ] vs giấy giới thiệu -
紹介料
[ しょうかいりょう ] vs tiền môi giới -
紺
[ こん ] n màu xanh sẫm/màu xanh nước biển -
紺屋
Mục lục 1 [ こうや ] 1.1 n 1.1.1 cửa hàng nhuộm/thợ nhuộm/nhuộm 2 [ こんや ] 2.1 n 2.1.1 hàng nhuộm [ こうや ] n cửa hàng... -
紺青
[ こんじょう ] n Màu xanh nước biển -
紺色
Mục lục 1 [ こんいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh sẫm/màu xanh nước biển 1.1.2 màu xanh đậm [ こんいろ ] n màu xanh sẫm/màu xanh... -
純収入
Kinh tế [ じゅんしゅうにゅう ] thu nhập ròng [net receipts] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
純増
Kinh tế [ じゅんぞう ] số lượng tăng tịnh [net increase] Category : Tài chính [財政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.