- Từ điển Nhật - Việt
結晶構造
Xem thêm các từ khác
-
結晶水
Kỹ thuật [ けっしょうすい ] nước kết tinh [water of crystallization] -
結晶方位
Kỹ thuật [ けっしょうほうい ] phương vị kết tinh [crystal orientation] -
絡み
[ からみ ] n Sự kết nối/sự vướng mắc/sự liên can/mối quan hệ/liên quan/có liên quan 不祥事絡みで離党する: ra khỏi... -
絡み合う
[ からみあう ] v5u bị vướng vào/bị mắc vào/gắn chặt 対立と協調が絡み合う歴史を歩む: xuyên suốt lịch sử với... -
絡み付く
[ からみつく ] v5k ăn sâu bén rễ/gắn chặt 絡み付く習性: thói quen ăn sâu bén rễ -
絡む
Mục lục 1 [ からむ ] 1.1 v5m 1.1.1 liên quan 1.1.2 gặp rắc rối/dính dáng 1.1.3 cãi cọ [ からむ ] v5m liên quan ...と絡む: liên... -
給
[ きゅう ] n-suf lương/tiền công 当社は能力給です: công ty trả lương tùy theo năng lực 社員に対して新たな給システムを導入する:... -
給与
[ きゅうよ ] n tiền lương/lương/tiền công 1日_ドル(の給与)を支払う: Trả ~ đô la tiền lương mỗi tháng その会社は彼に給与3カ月分の解雇予告手当を支払った:... -
給与する
[ する ] vs cấp phát tiền -
給与体制
[ きゅうよたいせい ] n hệ thống tiền lương/cơ chế tiền lương/chế độ tiền lương 公平な給与体制を維持するため、通常新入社員は最低レベルの給与からはじまります:... -
給与制度
[ きゅうよせいど ] vs chế độ tiền lương/cơ chế tiền lương/chế độ tiền công/cơ chế tiền công ~を対象に給与制度を大幅に改める:... -
給与所得
Kinh tế [ きゅうよしょとく ] thu nhập do lao dộng [earned income] -
給付
[ きゅうふ ] n sự cấp/cấp/sự giao/giao/tiền trợ cấp 財産の給付: cấp tài sản 社会保険給付: trợ cấp bảo hiểm xã... -
給付金
[ きゅうふきん ] n tiền phụ cấp -
給紙
[ きゅうし ] [ CẤP CHỈ / Khay nạp giấy(cho máy in hoặc máy Photocopy) paper feed -
給食
Mục lục 1 [ きゅうしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự cung cấp thức ăn 1.1.2 bữa cơm ở trường/cơm suất ở trường hay cơ quan/suất... -
給食する
[ きゅうしょくする ] vs cung cấp thức ăn -
給食手当
[ きゅうしょくてあて ] vs tiền trợ cấp bữa ăn -
給養
[ きゅうよう ] n cấp dưỡng -
給養する
[ きゅうようする ] n phụ huynh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.