- Từ điển Nhật - Việt
絡み付く
Xem thêm các từ khác
-
絡む
Mục lục 1 [ からむ ] 1.1 v5m 1.1.1 liên quan 1.1.2 gặp rắc rối/dính dáng 1.1.3 cãi cọ [ からむ ] v5m liên quan ...と絡む: liên... -
給
[ きゅう ] n-suf lương/tiền công 当社は能力給です: công ty trả lương tùy theo năng lực 社員に対して新たな給システムを導入する:... -
給与
[ きゅうよ ] n tiền lương/lương/tiền công 1日_ドル(の給与)を支払う: Trả ~ đô la tiền lương mỗi tháng その会社は彼に給与3カ月分の解雇予告手当を支払った:... -
給与する
[ する ] vs cấp phát tiền -
給与体制
[ きゅうよたいせい ] n hệ thống tiền lương/cơ chế tiền lương/chế độ tiền lương 公平な給与体制を維持するため、通常新入社員は最低レベルの給与からはじまります:... -
給与制度
[ きゅうよせいど ] vs chế độ tiền lương/cơ chế tiền lương/chế độ tiền công/cơ chế tiền công ~を対象に給与制度を大幅に改める:... -
給与所得
Kinh tế [ きゅうよしょとく ] thu nhập do lao dộng [earned income] -
給付
[ きゅうふ ] n sự cấp/cấp/sự giao/giao/tiền trợ cấp 財産の給付: cấp tài sản 社会保険給付: trợ cấp bảo hiểm xã... -
給付金
[ きゅうふきん ] n tiền phụ cấp -
給紙
[ きゅうし ] [ CẤP CHỈ / Khay nạp giấy(cho máy in hoặc máy Photocopy) paper feed -
給食
Mục lục 1 [ きゅうしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự cung cấp thức ăn 1.1.2 bữa cơm ở trường/cơm suất ở trường hay cơ quan/suất... -
給食する
[ きゅうしょくする ] vs cung cấp thức ăn -
給食手当
[ きゅうしょくてあて ] vs tiền trợ cấp bữa ăn -
給養
[ きゅうよう ] n cấp dưỡng -
給養する
[ きゅうようする ] n phụ huynh -
給電線
Tin học [ きゅうでんせん ] dây cấp điện [feeder] -
給送
Tin học [ きゅうそう ] cung cấp [feed] -
給水
[ きゅうすい ] n sự cung cấp nước/việc cung cấp nước 給水ポンプ: bơm cấp nước -
給水塔
[ きゅうすいとう ] n tháp nước -
給水栓
[ きゅうすいせん ] n vòi nước 給水栓を開ける: Mở vòi nước 給水栓を閉じる: Đóng vòi nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.