- Từ điển Nhật - Việt
結線
Tin học
[ けっせん ]
gắn cứng/cài cứng [hard wiring]
- Explanation: Một chức năng xử lý được gắn vào các mạch điện tử của máy tính thay vì được điều hành bởi các lệnh của chương trình. Để nâng cao công năng của máy tính, những người thiết kế máy đưa thêm các mạch điện để thực hiện các chức năng đặc biệt, như nhân hoặc chia chẳng hạn, ở tốc độ cao. Chức năng này là chức năng được gắn cứng. Thuật ngữ gắn cứng cũng được dùng để chỉ những lệnh chương trình chứa trong bộ nhớ chỉ đọc ra ( ROM) của máy tính tức là phần sụn ( firm ware).
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
結託
[ けったく ] n sự câu kết/sự kết hợp với/câu kết/kết hợp với グローバル結託: kết hợp toàn cầu 投資家の間で株式市場を操ろうとする結託があった:... -
結託する
[ けったく ] vs thỏa ước với nhau/câu kết/kết hợp với 仲間と結託して: thỏa ước (câu kết, kết hợp) với đồng... -
結論
Mục lục 1 [ けつろん ] 1.1 n 1.1.1 kết luận/sự kết luận 2 Kỹ thuật 2.1 [ けつろん ] 2.1.1 kết luận [conclusion] [ けつろん... -
結論する
[ けつろんする ] n kết -
結論を出す
[ けつろんをだす ] n kết luận -
結膜
[ けつまく ] n kết mạc 眼球を覆っている結膜: kết mạc bao quanh cầu mắt 眼瞼結膜: kết mạc mí mắt -
結膜炎
Mục lục 1 [ けつまくえん ] 1.1 n 1.1.1 viêm kết mạc 1.1.2 bệnh viêm võng mạc 1.1.3 bệnh sưng võng mạc [ けつまくえん ]... -
結集する
[ けっしゅうする ] n kết hợp -
結果
Mục lục 1 [ けっか ] 1.1 v1 1.1.1 kết cuộc 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 kết quả/thành quả/thành tựu 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 rút cục 1.4 n-adv,... -
結果出力拡張機能
Tin học [ けっかしゅつりょくかくちょうきのう ] hàm xuất kết quả mở rộng [extended result output function] -
結果要素型
Tin học [ けっかようそがた ] kiểu phẩn tử kết quả [result element type (of a link)] -
結果文書型
Tin học [ けっかぶんしょがた ] kiểu tài liệu kết quả [result document type (of a link)] -
結束
[ けっそく ] n sự buộc/sự trói/sự đoàn kết/sự đồng lòng ~ を固める: tăng cường sự đoàn kết -
結束する
[ けっそく ] n trói/buộc/bó/đoàn kết すみを ~: bó than củi lại -
結束品
Mục lục 1 [ けっそくひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng đóng bao 2 Kinh tế 2.1 [ けっそくひん ] 2.1.1 hàng đóng bó [bundled goods] [ けっそくひん... -
結核
[ けっかく ] n lao/bệnh lao/bệnh ho lao 尿路結核: Lao về đường tiết liệu 尿管結核: Bệnh lao về ống dẫn nước tiểu... -
結核病
[ けっかくびょう ] n bệnh ho lao -
結構
Mục lục 1 [ けっこう ] 1.1 n, uk 1.1.1 kết cấu/cấu trúc 1.2 n-adv, adj-na, uk 1.2.1 tạm được/tương đối/kha khá/đủ/được/cũng... -
結構する
[ けつこうする ] n-adv, adj-na, uk kết cấu -
結末
[ けつまつ ] n kết thúc/phần cuối/cuối cùng ニュースなどの結末: kết thúc bản tin ~しようとする者すべてに待ち受けている結末:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.