- Từ điển Nhật - Việt
結核
[ けっかく ]
n
lao/bệnh lao/bệnh ho lao
- 尿路結核: Lao về đường tiết liệu
- 尿管結核: Bệnh lao về ống dẫn nước tiểu
- 第1期の結核: Bệnh lao ở giai đoạn đầu
- エイズによる結核: Bệnh ho lao liên quan đến AIDS
- 結核(性)にする: Nhiễm lao
- 骨盤結核: Lao cốt tuỷ
- 食道結核: lao thực quản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
結核病
[ けっかくびょう ] n bệnh ho lao -
結構
Mục lục 1 [ けっこう ] 1.1 n, uk 1.1.1 kết cấu/cấu trúc 1.2 n-adv, adj-na, uk 1.2.1 tạm được/tương đối/kha khá/đủ/được/cũng... -
結構する
[ けつこうする ] n-adv, adj-na, uk kết cấu -
結末
[ けつまつ ] n kết thúc/phần cuối/cuối cùng ニュースなどの結末: kết thúc bản tin ~しようとする者すべてに待ち受けている結末:... -
結末を付ける
[ けつまつをつける ] n kết thúc -
結成
[ けっせい ] n sự kết thành/sự tạo thành ~ 式: lễ thành lập -
結成する
[ けっせいする ] n kết -
結晶
Mục lục 1 [ けっしょう ] 1.1 vi 1.1.1 kết tinh 1.2 n 1.2.1 sự kết tinh/tinh thể 2 Kỹ thuật 2.1 [ けっしょう ] 2.1.1 kết tinh... -
結晶する
[ けっしょう ] vs kết tinh 結晶化挙動: hành vi kết tinh hóa 結晶分化作用: tác dụng phân hóa kết tinh 結晶化度: độ kết... -
結晶体
[ けっしょうたい ] vs tinh thể -
結晶化
Kỹ thuật [ けっしょうか ] sự kết tinh hoá [crystallization] -
結晶化ガラス
Kỹ thuật [ けっしょうかガラス ] kính kết tinh hoá [crystallized glass] -
結晶粒界
Kỹ thuật [ けっしょうりゅうかい ] giới hạn hạt kết tinh [grain boundary] -
結晶面
Kỹ thuật [ けっしょうめん ] mặt kết tinh [crysrallographic plane] -
結晶軸
Kỹ thuật [ けっしょうじく ] trục kết tinh [crystallographic axis] -
結晶構造
Kỹ thuật [ けっしょうこうぞう ] cấu trúc kết tinh [crystal structure] -
結晶水
Kỹ thuật [ けっしょうすい ] nước kết tinh [water of crystallization] -
結晶方位
Kỹ thuật [ けっしょうほうい ] phương vị kết tinh [crystal orientation] -
絡み
[ からみ ] n Sự kết nối/sự vướng mắc/sự liên can/mối quan hệ/liên quan/có liên quan 不祥事絡みで離党する: ra khỏi... -
絡み合う
[ からみあう ] v5u bị vướng vào/bị mắc vào/gắn chặt 対立と協調が絡み合う歴史を歩む: xuyên suốt lịch sử với...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.