- Từ điển Nhật - Việt
給水
Xem thêm các từ khác
-
給水塔
[ きゅうすいとう ] n tháp nước -
給水栓
[ きゅうすいせん ] n vòi nước 給水栓を開ける: Mở vòi nước 給水栓を閉じる: Đóng vòi nước -
給気
Kỹ thuật [ きゅうき ] sự cấp khí [air supply] -
給油
Kỹ thuật [ きゅうゆ ] sự cấp dầu [lubrication] -
給油口
Kỹ thuật [ きゅうゆぐち ] cửa cấp dầu -
給油装置
Kỹ thuật [ きゅうゆそうち ] thiết bị cấp dầu [lubrication device] -
給油所
[ きゅうゆしょ ] n nơi đổ dầu/trạm xăng/trạm cung cấp chất đốt/cây xăng/trạm cung cấp nhiên liệu 船舶給油所: Trạm... -
給料
Mục lục 1 [ きゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 tiền lương/lương 1.1.2 lương bổng 1.1.3 bổng lộc [ きゅうりょう ] n tiền lương/lương... -
給料にあたる手当て
[ きゅうりょうにあたるてあて ] n Tiền trợ cấp tương đương với lương -
給料の引き上げ(給料アップ)
[ きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) ] n tăng lương/nâng lương 来月給料アップの件について対処する予定です:... -
給料を支給する
[ きゅうりょうをしきゅうする ] n cấp lương -
絨緞
[ じゅうたん ] n, uk thảm (cỏ, hoa, rêu...)/tấm thảm じゅうたんを敷きつめたような一面のこけ :Rêu nhiều như trải... -
絨毯
[ じょうたん ] n thảm -
統べる
[ すべる ] v1 thống trị/giám sát -
統合
Mục lục 1 [ とうごう ] 1.1 n 1.1.1 sự kết hợp/sự thống nhất/sự tích hợp 2 Tin học 2.1 [ とうごう ] 2.1.1 tích hợp/được... -
統合する
Mục lục 1 [ とうごう ] 1.1 vs 1.1.1 kết hợp/thống nhất/tích hợp/nhập lại 2 Kinh tế 2.1 [ とうごうする ] 2.1.1 hội nhập/thống... -
統合化
Mục lục 1 [ とうごうか ] 1.1 n 1.1.1 sự tích hợp 2 Tin học 2.1 [ とうごうか ] 2.1.1 sự tích hợp hoá [integration] [ とうごうか... -
統合プログラム
Tin học [ とうごうプログラム ] chương trình tích hợp [integrated program] -
統合デジタル通信網
Tin học [ とうごうデジタルつうしんもう ] mạng dịch vụ số tích hợp (ISDN)/ISDN [Integrated Services Digital Network/ISDN] -
統合ソフトウェア
Tin học [ とうごうソフトウェア ] phần mềm tích hợp [integrated software]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.