- Từ điển Nhật - Việt
絨毯
Xem thêm các từ khác
-
統べる
[ すべる ] v1 thống trị/giám sát -
統合
Mục lục 1 [ とうごう ] 1.1 n 1.1.1 sự kết hợp/sự thống nhất/sự tích hợp 2 Tin học 2.1 [ とうごう ] 2.1.1 tích hợp/được... -
統合する
Mục lục 1 [ とうごう ] 1.1 vs 1.1.1 kết hợp/thống nhất/tích hợp/nhập lại 2 Kinh tế 2.1 [ とうごうする ] 2.1.1 hội nhập/thống... -
統合化
Mục lục 1 [ とうごうか ] 1.1 n 1.1.1 sự tích hợp 2 Tin học 2.1 [ とうごうか ] 2.1.1 sự tích hợp hoá [integration] [ とうごうか... -
統合プログラム
Tin học [ とうごうプログラム ] chương trình tích hợp [integrated program] -
統合デジタル通信網
Tin học [ とうごうデジタルつうしんもう ] mạng dịch vụ số tích hợp (ISDN)/ISDN [Integrated Services Digital Network/ISDN] -
統合ソフトウェア
Tin học [ とうごうソフトウェア ] phần mềm tích hợp [integrated software] -
統合試験
Tin học [ とうごうしけん ] kiểm thử tích hợp [integration test] -
統合開放形ハイパメディア
Tin học [ とうごうかいほうがたハイパメディア ] IOH [Integrated open hypermedia/IOH] -
統合漢字
Tin học [ とうごうかんじ ] kí tự tiếng Trung hợp nhất [unified Chinese character] -
統帥
[ とうすい ] n thống suý/thống soái/nguyên soái -
統帥権
[ とうすいけん ] n quyền thống soái/quyền tối cao -
統一
Mục lục 1 [ とういつ ] 1.1 n 1.1.1 thống nhất 1.1.2 sự thống nhất [ とういつ ] n thống nhất sự thống nhất 統一のある行動をとる:... -
統一する
[ とういつ ] vs thống nhất 秀吉は天下を統一した: Hideyoshi đã thống nhất thiên hạ -
統一委員会
[ とういついいんかい ] vs ban thống nhất -
統一化
Tin học [ とういつか ] sự thống nhất [unification] -
統一スタンダード
Tin học [ とういつスタンダード ] tiêu chuẩn thống nhất [unified standard] -
統一的国家管理
[ とういつてきこっかかんり ] vs Quản lý nhà nước thống nhất -
統一性
[ とういつせい ] vs Tính thống nhất -
統廃合
Kinh tế [ とうはいごう ] sự loại bỏ và hợp nhất [elimination and consolidation] Category : Tài chính [財政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.