- Từ điển Nhật - Việt
統一化
Xem thêm các từ khác
-
統一スタンダード
Tin học [ とういつスタンダード ] tiêu chuẩn thống nhất [unified standard] -
統一的国家管理
[ とういつてきこっかかんり ] vs Quản lý nhà nước thống nhất -
統一性
[ とういつせい ] vs Tính thống nhất -
統廃合
Kinh tế [ とうはいごう ] sự loại bỏ và hợp nhất [elimination and consolidation] Category : Tài chính [財政] -
統御
[ とうぎょ ] n sự điều khiển -
統制
[ とうせい ] n sự điều khiển/sự điều chỉnh (do có quyền lực)/sự thống chế -
統制する
[ とうせいする ] n soát -
統制経済
[ とうせいけいざい ] n nền kinh tế quản lý toàn bộ -
統率者
[ とうそつしゃ ] n Người lãnh đạo/người chỉ huy -
統領
[ とうりょう ] n người lãnh đạo -
統覚
[ とうかく ] n tổng giác (tâm lý học) -
統計
Mục lục 1 [ とうけい ] 1.1 n 1.1.1 thống kê 1.1.2 sự thống kê 2 Kinh tế 2.1 [ とうけい ] 2.1.1 thống kê [statistics] 3 Tin học... -
統計する
[ とうけい ] vs thống kê -
統計学
Mục lục 1 [ とうけいがく ] 1.1 n 1.1.1 thống kê học 2 Kỹ thuật 2.1 [ とうけいがく ] 2.1.1 thống kê học [statistics] 3 Tin... -
統計局
[ とうけいきょく ] n Cục thống kê -
統計年鑑
[ とうけいねんかん ] n niên giám thống kê -
統計処理
Tin học [ とけいしょり ] xử lý thống kê [statistical processing] -
統計的仮説検定
Kinh tế [ とうけいてきかせつけんてい ] kiểm định giả thuyết thống kê [testing statistical hypothesis (MKT)] Category : Marketing... -
統計的需要分析
Kinh tế [ とうけいてきじゅようぶんせき ] sự phân tích về nhu cầu qua thống kê [statistical demand analysis (MKT)] Category :... -
統計領域
Mục lục 1 [ とうけいりょういき ] 1.1 n 1.1.1 lãnh thổ thống kê 2 Kinh tế 2.1 [ とうけいりょういき ] 2.1.1 địa bàn thống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.