- Từ điển Nhật - Việt
網羅
Mục lục |
[ もうら ]
n
sự bao phủ/sự bao quanh
sự bao gồm/sự gồm có/sự bao hàm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
網羅する
Mục lục 1 [ もうらする ] 1.1 vs 1.1.1 bao phủ/bao quanh 1.1.2 bao gồm/gồm có/bao hàm [ もうらする ] vs bao phủ/bao quanh bao gồm/gồm... -
網目状ネットワーク
Tin học [ あみめじょうネットワーク ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường... -
網目状網
Tin học [ あみめじょうもう ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường đến... -
網目構造
Kỹ thuật [ もうめこうぞう ] cấu trúc mạng lưới [network structure] -
網袋
[ あみぶくろ ] n túi lưới 網袋に果物を入れる: để hoa quả vào trong túi lưới -
網識別子
Tin học [ もうしきべつし ] định danh mạng [network identifier] -
網膜
[ もうまく ] n võng mạc -
網膜剥離
[ もうまくはくり ] n bệnh sưng võng mạc -
網掛け
[ あみがけ ] n Đường gạch bóng trên hình vẽ -
網戸
[ あみど ] n cửa lưới -
綴じる
[ とじる ] v1 sắp thành từng tập/xếp thành tập この手紙はファイルに綴じておいてくれ。: Hãy xếp những bức thư... -
綴じ目
[ とじめ ] n đường nối giữa hai mép vải -
綴り
[ つづり ] n sự đánh vần 「ミシシッピー」の綴りはよく間違えられる。: Từ \"Mississippi\" thường hay bị đánh vần... -
綴り字
[ つづりじ ] n sự đánh vần -
綴れ織り
[ つづれおり ] n Thảm thêu (dệt bằng tay) -
綴れ錦
[ つづれにしき ] n Gấm thêu kim tuyến (dệt bằng tay) -
綺羅星
[ きらぼし ] n sao lấp lánh きら星のように居並ぶ外国の使臣たち :các đại sứ ngoại quốc đứng xếp hàng oai vệ... -
綺麗な
Mục lục 1 [ きれいな ] 1.1 n 1.1.1 đẹp mắt 1.1.2 đẹp [ きれいな ] n đẹp mắt đẹp -
綻びる
[ ほころびる ] v1 rách/bục/hỏng ズボンのお尻は綻びた。: Cái quần của tôi bị rách mông. -
綽名
[ あだな ] n tên hiệu/biệt hiệu/tên giễu/ních/nickname
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.