- Từ điển Nhật - Việt
綺麗な
Xem thêm các từ khác
-
綻びる
[ ほころびる ] v1 rách/bục/hỏng ズボンのお尻は綻びた。: Cái quần của tôi bị rách mông. -
綽名
[ あだな ] n tên hiệu/biệt hiệu/tên giễu/ních/nickname -
綿
Mục lục 1 [ めん ] 1.1 n 1.1.1 bông/tơ sống 2 [ わた ] 2.1 n 2.1.1 sợi bông/vải bông/bông/cotton 2.1.2 bông gòn 3 Kỹ thuật 3.1... -
綿密
Mục lục 1 [ めんみつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 cẩn thận/tỉ mỉ/chi tiết/kỹ lưỡng 1.2 n 1.2.1 sự cẩn thận/sự tỉ mỉ/sự chi tiết/sự... -
綿布
Mục lục 1 [ めんぬの ] 1.1 n 1.1.1 vải bông 2 [ めんぷ ] 2.1 n 2.1.1 vải cốt tông [ めんぬの ] n vải bông [ めんぷ ] n vải... -
綿入れ
Mục lục 1 [ わたいれ ] 1.1 n 1.1.1 lót bông 1.1.2 áo bông [ わたいれ ] n lót bông áo bông -
綿糸
Mục lục 1 [ めんし ] 1.1 n 1.1.1 vải bông 1.1.2 sợi bông [ めんし ] n vải bông sợi bông -
綿織り物
[ めんおりもの ] n vải cốt tông -
綿棒
[ めんぼう ] n cây tăm bịt gòn -
綿打ち
[ わたうち ] n sự bật bông -
継ぎはぎ
[ つぎはぎ ] n sự khâu vá/sự vá víu/sự cóp nhặt để làm ~ だらけの服: bộ quần áo vá víu lung tung ~ で仕上げた論文:... -
継ぎ目なし
Tin học [ つぎめなし ] tính liền một mảnh [seamless] Explanation : Không có chỗ nối ghép. -
継ぐ
[ つぐ ] v5g thừa kế/thừa hưởng/kế thừa -
継子
[ ままこ ] n con riêng -
継続
Mục lục 1 [ けいぞく ] 1.1 vs 1.1.1 kế tục 1.2 n 1.2.1 sự tiếp tục/sự liên tục/tiếp tục/liên tục 2 Tin học 2.1 [ けいぞく... -
継続して
[ けいぞくして ] n Liên tục ~の動向に関する情報を(人)に継続して提供する: Liên tục cung cấp thông tin cho ai đó... -
継続する
Mục lục 1 [ けいぞく ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp tục/liên tục 2 [ けいぞくする ] 2.1 vs 2.1.1 tiếp diễn [ けいぞく ] vs tiếp tục/liên... -
継続保険証券
Mục lục 1 [ けいぞくほけんしょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 đơn bảo hiểm bao 2 Kinh tế 2.1 [ けいぞくほけんしょうけん ] 2.1.1... -
継続シグナル
Tin học [ けいぞくシグナル ] tín hiệu liên tục [CONT (continue) signal] -
継続的
Mục lục 1 [ けいぞくてき ] 1.1 vs 1.1.1 thường xuyên 1.1.2 đằng đẵng [ けいぞくてき ] vs thường xuyên đằng đẵng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.