- Từ điển Nhật - Việt
総合賠償責任
Xem thêm các từ khác
-
総局
[ そうきょく ] n tổng cục -
総局長
[ そうきょくちょう ] n tổng cục trưởng -
総工会
[ そうこうかい ] n tổng công đoàn -
総帥
[ そうすい ] n người cầm đầu/người chỉ huy/người lãnh đạo -
総代理店
Kinh tế [ そうだいりてん ] tổng đại lý [general agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
総廃棄セル数
Tin học [ そうはいきセルすう ] tổng số ô đã loại bỏ [total number of discarded cells] -
総会
Mục lục 1 [ そうかい ] 1.1 n 1.1.1 tổng hội 1.1.2 đại hội đồng 1.1.3 đại hội cổ đông 1.1.4 cuộc tổng hội họp 2 Kinh... -
総価格
Kinh tế [ そうかかく ] giá mộc [gross price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
総トン数
Kinh tế [ そうとんすう ] tổng dung tích chở hàng [Gross tonnage] Explanation : 船体の総容積から、上甲板以上で機関・操舵・衛生・応急などの目的に使用される場所の容積を除いた容積。これを100立方フィート(2.83立方メートルを1㌧として表したトン数。 -
総利益
Mục lục 1 [ そうりえき ] 1.1 n 1.1.1 lãi mộc 2 Kinh tế 2.1 [ そうりえき ] 2.1.1 lợi nhuận mộc/lãi mộc [gross profit] [ そうりえき... -
総和
Kỹ thuật [ そうわ ] phép cộng [summation] Category : toán học [数学] -
総セル数
Tin học [ そうセルすう ] tổng số ô [total cell count] -
総動員
[ そうどういん ] n tổng động viên -
総務的清算
Mục lục 1 [ そうむてきせいさん ] 1.1 n 1.1.1 bù trừ hai bên 2 Kinh tế 2.1 [ そうむてきせいさん ] 2.1.1 bù trừ hai bên [bilateral... -
総理
[ そうり ] n tổng thống/thủ tướng/người lãnh đạo/người phụ trách một công việc của một quốc gia 「今度の総理大臣って、どんな人なの?」「よく知らないんだけど、外見だけで判断すると、体格的には世界に通用する総理だ」 :Vị... -
総理する
[ そうり ] vs phụ trách -
総理大臣
[ そうりだいじん ] n thủ tướng 総理大臣が公的か私的かどちらの立場で神社を訪ねるのかということは重要なことである :Điều... -
総督
[ そうとく ] n tổng đốc 名門であろうと、総督もいれば雑貨屋もいる。 :Dù có sinh ra trong dòng dõi tốt thì cũng... -
総称
[ そうしょう ] n Thuật ngữ chung(téc tổng quát) 総称定義 -
総称アドレス
Tin học [ そうしょうアドレス ] địa chỉ loại [generic address]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.