- Từ điển Nhật - Việt
総括的に規定する
Xem thêm các từ khác
-
総括運賃用船
Kinh tế [ そうかつうんちんようせん ] thuê tàu bao [lumpsum charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
総書記
[ そうしょき ] n tổng thư ký -
締まる
[ しまる ] v5r vững chắc/chắc chắn/rắn chắc 彼は筋肉が締まっている。: Anh ta có cơ bắp rắn chắc. -
締切
Mục lục 1 [ しめきり ] 1.1 n 1.1.1 hạn cuối 2 Kinh tế 2.1 [ しめきり ] 2.1.1 hạn cuối/hạn chót/ngày, giờ chót [deadline (BUS)]... -
締切り
[ しめきり ] n hạn cuối/ hạn chót 締切り勘定の締切り :hạn cuối của việc thanh toán tiền -
締めつける
[ しめつける ] v5r chét -
締め付け
[ しめつけ ] v5r mắc kẹt -
締め付けねじ
Kỹ thuật [ しめつけねじ ] vít xoáy chặt [clamping screw, tightening screw] -
締め切り
Mục lục 1 [ しめきり ] 1.1 n 1.1.1 kết thúc/chấm dứt 1.1.2 hạn cuối [ しめきり ] n kết thúc/chấm dứt 締め切りに間にあわせる:Kịp... -
締め切り弁
Kỹ thuật [ しめきりべん ] van cắt [cut-off valve] -
締め切る
[ しめきる ] v5r đóng/chấm dứt/ngừng/thôi 当校への申し込みはすでに締め切りました。: Chúng tôi đã ngừng nhận đơn... -
締める
Mục lục 1 [ しめる ] 1.1 v5r 1.1.1 buộc 1.2 v1 1.2.1 buộc chặt/vặn chặt 1.3 v1 1.3.1 kín 1.4 v1 1.4.1 vặn 1.5 v1 1.5.1 vắt [ しめる... -
締め出す
[ しめだす ] v5s cấm cửa/không cho vào (母親が子供に)言うこと聞かない子は締め出しますよ。: (Mẹ nói với con)... -
締結
ていけつ(n) :trói, buôc(chặt)ký kết (hợp đồng, hiệp định hiệp ước...) (1)固く結ぶこと。 (2)条約・協定などを結ぶこと。... -
締結する
[ ていけつする ] v5r ký kết -
締結人
Mục lục 1 [ ていけつにん ] 1.1 v5r 1.1.1 người ký kết 2 Kinh tế 2.1 [ ていけつにん ] 2.1.1 người ký kết [contractor] [ ていけつにん... -
編み物
[ あみもの ] n đồ đan 編み物の道具: dụng cụ đan 編み物をほどく: tháo đồ len -
編制
[ へんせい ] n biên chế -
編む
Mục lục 1 [ あむ ] 1.1 n 1.1.1 bện 1.2 v5m 1.2.1 đan 1.3 v5m 1.3.1 đan móc 1.4 v5m 1.4.1 xoắn 1.5 v5m 1.5.1 xoắn xuýt [ あむ ] n bện... -
編入
[ へんにゅう ] n sự biên vào/sự nhận vào/sự thu nạp 編入試験に合格する :Vượt qua trong kỳ thi tuyển vào.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.