- Từ điển Nhật - Việt
締め出す
[ しめだす ]
v5s
cấm cửa/không cho vào
- (母親が子供に)言うこと聞かない子は締め出しますよ。: (Mẹ nói với con) Nếu con không nghe lời mẹ thì mẹ sẽ cấm cửa không cho vào nhà.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
締結
ていけつ(n) :trói, buôc(chặt)ký kết (hợp đồng, hiệp định hiệp ước...) (1)固く結ぶこと。 (2)条約・協定などを結ぶこと。... -
締結する
[ ていけつする ] v5r ký kết -
締結人
Mục lục 1 [ ていけつにん ] 1.1 v5r 1.1.1 người ký kết 2 Kinh tế 2.1 [ ていけつにん ] 2.1.1 người ký kết [contractor] [ ていけつにん... -
編み物
[ あみもの ] n đồ đan 編み物の道具: dụng cụ đan 編み物をほどく: tháo đồ len -
編制
[ へんせい ] n biên chế -
編む
Mục lục 1 [ あむ ] 1.1 n 1.1.1 bện 1.2 v5m 1.2.1 đan 1.3 v5m 1.3.1 đan móc 1.4 v5m 1.4.1 xoắn 1.5 v5m 1.5.1 xoắn xuýt [ あむ ] n bện... -
編入
[ へんにゅう ] n sự biên vào/sự nhận vào/sự thu nạp 編入試験に合格する :Vượt qua trong kỳ thi tuyển vào. -
編入する
[ へんにゅう ] vs biên vào/nhận vào/thu nạp/ sát nhập 予備艦隊に編入される :Được thu nạp vào đội quân dự bị.... -
編纂
Tin học [ へんさん ] sự biên dịch [compilation] -
編物
[ あみもの ] n đồ đan/đồ len/áo len 編物を終える: đan xong áo len 編物をほどぐ: tháo đồ len 編物の道具: dụng cụ... -
編集
Mục lục 1 [ へんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự biên tập 2 Tin học 2.1 [ へんしゅう ] 2.1.1 soạn thảo [edit (vs)] [ へんしゅう ]... -
編集する
Mục lục 1 [ へんしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 biên tập 2 [ へんしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 soạn 2.1.2 biên [ へんしゅう ] vs biên tập... -
編集局
[ へんしゅうきょく ] n văn phòng chủ bút 編集局長 :tổng biên tập ニュース編集局 :Phòng biên tập tin tức. -
編集モード
Tin học [ へんしゅうモード ] chế độ soạn thảo/chế độ biên tập [edit mode] Explanation : Một chế độ của chương trình... -
編集員
[ へんしゅういん ] vs biên tập viên -
編集処理
Tin học [ へんしゅうしょり ] xử lý soạn thảo [editing process] -
編集用文字
Tin học [ へんしゅうようもじ ] ký tự dùng cho biên soạn [editing character] -
編集長
[ へんしゅうちょう ] n tổng biên tập -
編集者
[ へんしゅうしゃ ] n soạn giả -
編集機能
Tin học [ へんしゅうきのう ] chức năng soạn thảo [editor function]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.