- Từ điển Nhật - Việt
編物
[ あみもの ]
n
đồ đan/đồ len/áo len
- 編物を終える: đan xong áo len
- 編物をほどぐ: tháo đồ len
- 編物の道具: dụng cụ đan len
- 編物細工をする: đánh lưới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
編集
Mục lục 1 [ へんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự biên tập 2 Tin học 2.1 [ へんしゅう ] 2.1.1 soạn thảo [edit (vs)] [ へんしゅう ]... -
編集する
Mục lục 1 [ へんしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 biên tập 2 [ へんしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 soạn 2.1.2 biên [ へんしゅう ] vs biên tập... -
編集局
[ へんしゅうきょく ] n văn phòng chủ bút 編集局長 :tổng biên tập ニュース編集局 :Phòng biên tập tin tức. -
編集モード
Tin học [ へんしゅうモード ] chế độ soạn thảo/chế độ biên tập [edit mode] Explanation : Một chế độ của chương trình... -
編集員
[ へんしゅういん ] vs biên tập viên -
編集処理
Tin học [ へんしゅうしょり ] xử lý soạn thảo [editing process] -
編集用文字
Tin học [ へんしゅうようもじ ] ký tự dùng cho biên soạn [editing character] -
編集長
[ へんしゅうちょう ] n tổng biên tập -
編集者
[ へんしゅうしゃ ] n soạn giả -
編集機能
Tin học [ へんしゅうきのう ] chức năng soạn thảo [editor function] -
編集所
[ へんしゅうしょ ] n tòa soạn -
編者
Tin học [ へんじゃ ] người soạn [editor (abbr)/compiler] -
編成
[ へんせい ] n sự hình thành/sự tổ chức thành/sự lập nên/sự tạo thành 任務編成 :tổ chức đặc nhiệm 能力別編成 :nhóm... -
編成する
Mục lục 1 [ へんせい ] 1.1 vs 1.1.1 hình thành/tổ chức thành/lập nên/tạo thành 2 [ へんせいする ] 2.1 vs 2.1.1 hun đúc 2.1.2... -
編曲する
[ へんきょくする ] v5m soạn nhạc -
緩み
Kỹ thuật [ ゆるみ ] sự lỏng lẻo [looseness] Explanation : Sự lỏng lẻo của ốc vít bắt vào chi tiết. -
緩い
[ ゆるい ] adj lỏng lẻo/chậm rãi/nhẹ nhõm/loãng/lõng bõng ~かゆ: cháo loãng 管理は~ : quản lý lỏng lẻo -
緩和
[ かんわ ] n sự hòa hoãn/sự nới lỏng/bớt căng thẳng/hoàn hoãn/nới lỏng 緊張緩和: sự giảm bớt căng thẳng ~への規制の緩和:... -
緩和する
[ かんわする ] n nới lỏng/giảm bớt AB間のあつれきを緩和する: giảm bớt sự xung đột giữa A và B ~の圧力を緩和する:... -
緩和周波数
Kỹ thuật [ かんわしゅうはすう ] tần số giãn lỏng [relaxation frequency]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.