- Từ điển Nhật - Việt
罫線
Xem thêm các từ khác
-
置域外貿易
Kinh tế [ ちいきがいぼうえき ] buôn bán ngoài khu vực [extra area trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
置去りにする
[ おきざりにする ] n bỏ lại -
置き去りにする
Mục lục 1 [ おきさりにする ] 1.1 n 1.1.1 lìa bỏ 1.1.2 lìa [ おきさりにする ] n lìa bỏ lìa -
置き屋
[ おきや ] n phòng ở của Geisha -
置き石
[ おきいし ] n đá trang trí trong vườn 置き石事故 :sự cố vì các hòn đá kê (trên đường ray) -
置き物
[ おきもの ] n vật bày biện/vật đặt để 床の間の置き物: vật trang trí trong hốc tường -
置き換え
Tin học [ おきかえ ] thay thế [replacement] -
置き換える
Mục lục 1 [ おきかえる ] 1.1 n 1.1.1 dịch 2 Tin học 2.1 [ おきかえる ] 2.1.1 thay thế/di chuyển/thay đổi vị trí [to replace/to... -
置き手紙
[ おきてがみ ] n Lời nhắn/bức thư 置き手紙をする: viết lời nhắn 置き手紙を残す: để lại lời nhắn 封筒に封をした置き手紙を残す:... -
置き所
[ おきどころ ] n nơi đặt để 置き所がない : không có nơi đặt để 身の置き所に苦しむ : không biết nên đặt... -
置き時計
[ おきどけい ] n Đồng hồ để bàn 炉棚の置き時計: đồng hồ để bàn bên bệ lò sưởi -
置く
Mục lục 1 [ おく ] 1.1 v5k 1.1.1 xếp 1.1.2 mang theo 1.1.3 kinh doanh/bán 1.1.4 để nguyên trạng thái 1.1.5 đặt/để 1.1.6 đặt để... -
置く換える
[ おくかえる ] v5k hoán vị -
置いておく
[ おいておく ] n xếp sẵn -
置物
[ おきもの ] n đồ trang trí 彼女の部屋は置物でいっぱいだ。: Phòng của cô ấy đầy những đồ trang trí. -
置換
Tin học [ ちかん ] thay thế/hoán vị [replacement/n-permutation] -
置換え
[ おきかえ ] n Người thay thế/vật thay thế/vật thế chỗ 語彙の置換え: thay thế từ vựng 大量置換え: thay thế số lượng... -
置換可能引数データ
Tin học [ ちかんかのうひきすうデータ ] dữ liệu tham số có thể thay thế [replaceable parameter data] -
置換可能文字データ
Tin học [ ちかんかのうもじデータ ] dữ liệu ký tự có thể thay thế [replaceable character data] -
置換リスト
Tin học [ ちかんリスト ] danh sách thay thế [substitution list]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.