- Từ điển Nhật - Việt
義捐金
Xem thêm các từ khác
-
義歯
[ ぎし ] n răng giả ~から作られた義歯: răng giả được làm từ ~ 取り外し可能な部分義歯: phần răng giả có thể... -
義母
Mục lục 1 [ ぎぼ ] 1.1 n 1.1.1 mẹ kế/mẹ nuôi/nghĩa mẫu 1.1.2 mẹ chồng/mẹ vợ [ ぎぼ ] n mẹ kế/mẹ nuôi/nghĩa mẫu 私はジャンクフードなんてあげないわよ。でも義母さんがあげるのよ:... -
義気
[ ぎき ] n nghĩa khí -
義憤
[ ぎふん ] n công phẫn/phẫn nộ 不法(行為)に対する義憤: phẫn nộ đối với những hành vi phi pháp (vi phạm pháp luật)... -
義手
[ ぎしゅ ] n tay giả 手を切断した人のための義手: tay giả cho người đã bị cắt bỏ tay 能動義手: tay giả năng động... -
羽
Mục lục 1 [ はね ] 1.1 n 1.1.1 lông vũ/ cánh 2 [ わ ] 2.1 n-suf 2.1.1 con 2.1.2 cánh [ はね ] n lông vũ/ cánh 大学への試験が終わって、羽を伸ばして旅行... -
羽子板
[ はごいた ] n vợt cầu lông 羽子板の表面に絵を描き、又は押絵を付けなどする:Trên bề mặt của vợt cầu lông thường... -
羽団扇
[ はうちわ ] n Quạt Nhật được làm từ lông chim 羽団扇は鳥の羽を用いて作った団扇です: Đây là loại quạt được... -
羽織
[ はおり ] n áo khoác ngoài kiểu nhật 羽織は長着の上におおい着て、襟を折った短い衣です:Áo khoác này là loại áo... -
羽蟻
[ はあり ] n Con kiến cánh/kiến cánh 羽蟻は木材の物に食い入って、部屋に大害を与える:Kiến cánh ăn gỗ nên làm tổn... -
羽衣
[ はごろも ] n áo lông 羽衣は鳥の羽で作った薄く軽く衣です:Áo lông là 1 loại áo nhẹ và mỏng được làm từ lông... -
羽根
[ はね ] n cánh/lông vũ 羽根を交わせる鳥: Chim thay lông -
羽根突き
[ はねつき ] n cầu lông 羽根突きをする:Chơi cầu lông -
羽根車
Kỹ thuật [ はねぐるま ] cánh quạt [impeller] -
羽毛
Mục lục 1 [ うもう ] 1.1 n 1.1.1 lông vũ/lông cánh 2 Kỹ thuật 2.1 [ うもう ] 2.1.1 lông cánh [ うもう ] n lông vũ/lông cánh... -
羽斑蚊
[ はまだらか ] n muỗi mang sốt rét 羽斑蚊はマラリア系状虫を媒介する:Muỗi mang sốt rét này là vật mang ký sinh trùng... -
羽撃く
[ はばたく ] v5k vỗ cánh 雄鶏が~: gà trống vỗ cánh -
羅列
[ られつ ] n sự liệt kê/sự đếm 面白みのない数字の羅列 :Liệt kê những con số vô nghĩa エコノミストは、価値観の対立を数字の羅列によって覆い隠そうとする。 :Các... -
羅列する
Mục lục 1 [ られつ ] 1.1 vs 1.1.1 liệt kê/đếm 2 [ られつする ] 2.1 vs 2.1.1 la liệt [ られつ ] vs liệt kê/đếm [ られつする... -
羅針
[ らしん ] n kim la bàn 羅針方位 :phương vị la bàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.