- Từ điển Nhật - Việt
耐摩耗試験
Xem thêm các từ khác
-
耐摩耗性
Kỹ thuật [ たいまもうせい ] tính chống mài mòn/tính chống cọ mòn [abrasion resistance, wear-registant] Explanation : 固体表面部の摩擦による減量が小さいこと -
逝去
[ せいきょ ] n sự chết/cái chết -
逝く
[ ゆく ] v5k-s chết/qua đời 両親を残して逝く :qua đời bỏ lại cha mẹ 一番いい人が先に逝く。 :Người giỏi... -
造反する
[ ぞうはんする ] n tạo phản -
造幣局
[ ぞうへいきょく ] n sở đúc tiền (xu) 造幣局名の頭文字 :Chữ đầu tiên trong cái tên của sở đúc tiền. 造幣局長官 :Giám... -
造化
Mục lục 1 [ ぞうか ] 1.1 v5r 1.1.1 tạo hoá 1.2 n 1.2.1 tạo hóa [ ぞうか ] v5r tạo hoá n tạo hóa 造化の戯れ :Điều kỳ... -
造り手
[ つくりて ] n Nhà sản xuất/người xây dựng/người sáng tạo/người làm -
造る
Mục lục 1 [ つくる ] 2 / TẠO / 3 / Âm ON: ぞう / 3.1 v5r 3.1.1 xây dựng/thành lập 3.1.2 trồng trọt 3.1.3 thảo ra/soạn ra/sáng... -
造花
[ ぞうか ] n hoa giả 造花の飾りを電話にぶら下げる:Gắn hoa giả lên điện thoại プラスチック製の造花 :Hoa giả... -
造船
[ ぞうせん ] n việc đóng thuyền/việc đóng tàu 造船の技術: kỹ thuật đóng thuyền -
造船する
[ ぞうせんする ] n đóng tàu -
造船所
[ ぞうせんじょ ] n xưởng đóng tàu -
造成
Mục lục 1 [ ぞうせい ] 2 / TẠO THÀNH / 2.1 v 2.1.1 tạo thành 2.1.2 gây dựng [ ぞうせい ] / TẠO THÀNH / v tạo thành gây dựng -
造成する
Mục lục 1 [ ぞうせいする ] 1.1 v 1.1.1 tạo thành 1.1.2 gây dựng 2 [ 造成(ぞうせい) ] 2.1 n 2.1.1 san nền (xây dựng) [ ぞうせいする... -
逢い引き
[ あいびき ] n Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín (人との)逢い引きの後で家に帰る: Trở về nhà... -
逢う
[ あう ] v5u gặp gỡ/hợp/gặp 困難な目に逢う: Gặp một vài khó khăn 彼は困難があっても、負けずにがんばる: Anh ấy... -
逢引
[ あいびき ] n Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín 恋人たちの逢い引き: Cuộc hẹn lén lút của những... -
逢引き
[ あいびき ] n Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín 真昼の逢い引き : Cuộc hẹn hò lén lút vào buổi... -
連
[ れん ] n nhóm/xê ri 記者連 :Hội phóng viên -
連なる
[ つらなる ] v5r chạy dài/xếp thành dãy dài 海底に連なる火山帯: dãy núi lửa chạy dài dưới đáy biển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.