- Từ điển Nhật - Việt
耐蝕性
Xem thêm các từ khác
-
耐衝撃性
Kỹ thuật [ たいしょうげきせい ] tính chống va chạm [shock resistance] -
耐食合金
Kỹ thuật [ たいしょくごうきん ] hợp kim chịu ăn mòn [anticorrosion alloy] -
逐語的記録
Kinh tế [ ちくごてききろく ] bản ghi lại đúng nguyên văn [verbatim record] Category : Luật -
逐語訳
[ ちくごやく ] n sự dịch thô (dịch theo mặt chữ)/sự trực dịch ~語を逐語訳した表現 :cụm từ được dịch từ... -
耐震構造
[ たいしんこうぞう ] n cách cấu tạo để chịu đựng chấn động mạnh -
耐航包装
Mục lục 1 [ たいこうほうそう ] 1.1 n 1.1.1 bao bì hàng hải 1.1.2 bao bì đường biển [ たいこうほうそう ] n bao bì hàng... -
耐航的包装
Mục lục 1 [ たいこうてきほうそう ] 1.1 n 1.1.1 bao bì hàng hải 1.1.2 bao bì đường biển 2 Kinh tế 2.1 [ たいわたるまとほうそう... -
耐航証書
Kinh tế [ たいわたるしょうしょ ] giấy chứng khả năng đi biển [certificate of seaworthiness] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
耐薬品性
Kỹ thuật [ たいやくひんせい ] tính chịu hóa chất/tính chống hóa chất [chemical resistance] -
耐酸
Kỹ thuật [ たいさん ] sự chịu axit [acid proof, acid resistance] -
耐酸性
Kỹ thuật [ たいさんせい ] tính chịu a xít [acidproof] -
逐電
[ ちくでん ] n sự hành động rất sớm/sự rất nhanh 逐電する :chạy trốn/trốn thoát/lẩn trốn 逐電者 :kẻ chạy... -
耐電圧試験
Kỹ thuật [ たいでんあつしけん ] thử nghiệm chịu điện áp [withstand voltage test] -
耐老化性
Kỹ thuật [ たいろうかせい ] tính chống lão hóa [aging resistance] -
逐次
Mục lục 1 [ ちくじ ] 1.1 adv 1.1.1 nối tiếp nhau 2 Tin học 2.1 [ ちくじ ] 2.1.1 tuần tự [sequential] [ ちくじ ] adv nối tiếp... -
逐次印字装置
Tin học [ ちくじいんじそうち ] máy in nối tiếp [character printer/serial printer] -
逐次実行
Tin học [ ちくじじっこう ] thực hiện tuần tự [sequential execution] -
逐次刊行物
Tin học [ ちくじかんこうぶつ ] xuất bản tuần tự [serial publication] -
耐水加工
Kỹ thuật [ たいすいかこう ] sự gia công chịu nước [water proof finish] -
耐水性
Kỹ thuật [ たいすいせい ] tính chịu nước [waterproof]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.