- Từ điển Nhật - Việt
耐薬品性
Kỹ thuật
[ たいやくひんせい ]
tính chịu hóa chất/tính chống hóa chất [chemical resistance]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
耐酸
Kỹ thuật [ たいさん ] sự chịu axit [acid proof, acid resistance] -
耐酸性
Kỹ thuật [ たいさんせい ] tính chịu a xít [acidproof] -
逐電
[ ちくでん ] n sự hành động rất sớm/sự rất nhanh 逐電する :chạy trốn/trốn thoát/lẩn trốn 逐電者 :kẻ chạy... -
耐電圧試験
Kỹ thuật [ たいでんあつしけん ] thử nghiệm chịu điện áp [withstand voltage test] -
耐老化性
Kỹ thuật [ たいろうかせい ] tính chống lão hóa [aging resistance] -
逐次
Mục lục 1 [ ちくじ ] 1.1 adv 1.1.1 nối tiếp nhau 2 Tin học 2.1 [ ちくじ ] 2.1.1 tuần tự [sequential] [ ちくじ ] adv nối tiếp... -
逐次印字装置
Tin học [ ちくじいんじそうち ] máy in nối tiếp [character printer/serial printer] -
逐次実行
Tin học [ ちくじじっこう ] thực hiện tuần tự [sequential execution] -
逐次刊行物
Tin học [ ちくじかんこうぶつ ] xuất bản tuần tự [serial publication] -
耐水加工
Kỹ thuật [ たいすいかこう ] sự gia công chịu nước [water proof finish] -
耐水性
Kỹ thuật [ たいすいせい ] tính chịu nước [waterproof] -
耐油性
Kỹ thuật [ たいゆせい ] tính chịu dầu [oil-resistance] -
耐湿性
Kỹ thuật [ たいしつせい ] tính chống ẩm [moisture resistance] -
耐溶剤性
Kỹ thuật [ たいようざいせい ] tính chịu dung môi [solvent resistance] -
耐摩耗試験
Kỹ thuật [ たいまもうしけん ] thử độ chịu mài mòn [abrasion resistance test] -
耐摩耗性
Kỹ thuật [ たいまもうせい ] tính chống mài mòn/tính chống cọ mòn [abrasion resistance, wear-registant] Explanation : 固体表面部の摩擦による減量が小さいこと -
逝去
[ せいきょ ] n sự chết/cái chết -
逝く
[ ゆく ] v5k-s chết/qua đời 両親を残して逝く :qua đời bỏ lại cha mẹ 一番いい人が先に逝く。 :Người giỏi... -
造反する
[ ぞうはんする ] n tạo phản -
造幣局
[ ぞうへいきょく ] n sở đúc tiền (xu) 造幣局名の頭文字 :Chữ đầu tiên trong cái tên của sở đúc tiền. 造幣局長官 :Giám...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.