- Từ điển Nhật - Việt
肉付きのよい
Xem thêm các từ khác
-
肉弾
[ にくだん ] n Viên đạn người 肉弾戦 :Cuộc chiến đấu giáp lá cà 肉弾鬼中隊 :Đại đội sát thủ với những... -
肉弾戦
[ にくだんせん ] n Cuộc chiến mà những người lính tự lấy thân mình làm đạn -
肉体
Mục lục 1 [ にくたい ] 1.1 n 1.1.1 xác thịt 1.1.2 cơ thể/thân thể [ にくたい ] n xác thịt cơ thể/thân thể 僕にとって趣味をする理由って、さっきも言ったように、完ぺきに健全な肉体のため--肉体と精神を調子良く保つため。 :Đối... -
肉体労働
[ にくたいろうどう ] n Lao động chân tay 彼の職歴は肉体労働から重役まであらゆる範囲にわたる :Trong bản lý... -
肉体労働者
[ にくたいろうどうしゃ ] n Người lao động chân tay 下級の肉体労働者 :Người lao động chân tay thuộc tầng lớp... -
肉体美
[ にくたいび ] n Vẻ đẹp cơ thể 男性肉体美の写真撮影 :Bức tranh về vẻ đẹp cơ thể đàn ông 肉体美の理想 :Lý... -
肉刺
[ まめ ] n bỏng rộp まめがつぶれた. :Vết bỏng bị vỡ ra まめができる :Bị bỏng/ bị phồng giộp -
肉切り庖丁
[ にくきりぼうちょう ] n Dao thái thịt -
肉を細かく切る
[ にくをこまかくきる ] n thái thịt -
肉を焼く
[ にくをやく ] n nướng thịt -
肉を挽く
Mục lục 1 [ にくをひく ] 1.1 n 1.1.1 bằm 1.1.2 băm [ にくをひく ] n bằm băm -
肉的
[ にくてき ] n Thuộc về cơ thể 肉的でない :Không thuộc về cơ thể -
肉筆
[ にくひつ ] n chữ viết tay (人)の肉筆の手紙 :Lá thư viết tay của (ai đó) 署名入りの肉筆の原稿 :Nguyên... -
肉細
Mục lục 1 [ にくぼそ ] 1.1 n 1.1.1 Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy), thịt lá 1.1.2 Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy) [... -
肉缶詰
[ にくかんづめ ] adj thịt hộp -
肉眼
[ にくがん ] n mắt thường/mắt thịt/con mắt thiển cận 肉眼では見えないほど素早く: quá nhanh đến nỗi mắt thường... -
肉用種
[ にくようしゅ ] n Các loại súc vật nuôi lấy thịt -
肉界
[ にくかい ] n thế giới trần tục/thế giới nhục dục -
肉牛
[ にくぎゅう ] n Bò nuôi để lấy thịt クローン技術による優良な肉牛の育成実用化 :Phát triển việc nuôi bò để... -
肉盛溶接
Kỹ thuật [ にくもりようせつ ] sự hàn nổi mối hàn [overlaying]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.