- Từ điển Nhật - Việt
肉用種
Xem thêm các từ khác
-
肉界
[ にくかい ] n thế giới trần tục/thế giới nhục dục -
肉牛
[ にくぎゅう ] n Bò nuôi để lấy thịt クローン技術による優良な肉牛の育成実用化 :Phát triển việc nuôi bò để... -
肉盛溶接
Kỹ thuật [ にくもりようせつ ] sự hàn nổi mối hàn [overlaying] -
肉芽
Mục lục 1 [ にくが ] 1.1 n 1.1.1 Sự kết hạt (ở thực vật), khối u 1.1.2 Sự kết hạt (ở thực vật) [ にくが ] n Sự kết... -
肉鍋
[ にくなべ ] n nồi để ninh thịt/món thịt hầm -
肉類
[ にくるい ] n Loại thịt その飼育場の肉類の販売停止を命じる :Ra lệnh ngừng bán thịt nuôi ở trang trại đó 乳製品と肉類を混ぜることの禁止 :Không... -
肉食
[ にくしょく ] n sự ăn thịt 彼は20年間ベジタリアンだったのに、肉食に逆戻りした :Anh ấy đã ăn chay được... -
肉食獣
[ にくしょくじゅう ] n Loài động vật ăn thịt 凶暴な肉食獣 :Loài thú dữ ăn thịt -
肉饅
[ にくまん ] n bánh bao nhân thịt hấp 肉饅頭 :Phần trên bánh bao nhân thịt hấp -
肉饅頭
[ にくまんじゅう ] n bánh bao nhân thịt hấp -
肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
[ にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) ] n bánh cuốn -
肉親
[ にくしん ] n mối quan hệ máu mủ 長い間行方不明になっている肉親を簡単に見分ける :Có thể dễ dàng nhận ra... -
肉質
[ にくしつ ] n nhiều thịt (động vật)/chất lượng của thịt (động vật) 筋っぽく(細かい)空洞だらけの肉質部分 :Phần... -
肉迫
[ にくはく ] n sự tiến đến gần (kẻ thù)/sự uy hiếp (kẻ thù) -
肉薄
[ にくはく ] n Việc tiến sát đến đối phương ~にだんだん肉薄する :Tiến sát dần dần tới ~ (~に)肉薄する :Tiến... -
肉腫
[ にくしゅ ] n bướu thịt (y học)/xacôm (y học) 血管拡張性骨肉腫 :Xacôm xương có tính khuếch tán vào huyết quản -
肉色
[ にくいろ ] n Màu da (màu vàng hoặc hồng nhạt) 肉色素 :Sắc tố da -
肉離れ
[ にくばなれ ] n Phần cơ (thịt) bị rách そのジョギング走者は脚の付け根に肉離れを起こし、走れなかった :Vận... -
肉桂
Mục lục 1 [ にっけい ] 1.1 n 1.1.1 quế 1.1.2 Cây quế [ にっけい ] n quế Cây quế 肉桂から採った :lấy từ cây quế/... -
肉桂の枝
[ にっけいのえだ ] n quế chi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.