- Từ điển Nhật - Việt
肉離れ
[ にくばなれ ]
n
Phần cơ (thịt) bị rách
- そのジョギング走者は脚の付け根に肉離れを起こし、走れなかった :Vận động viên chạy kia bị thương ở háng chân nên không thể chạy được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
肉桂
Mục lục 1 [ にっけい ] 1.1 n 1.1.1 quế 1.1.2 Cây quế [ にっけい ] n quế Cây quế 肉桂から採った :lấy từ cây quế/... -
肉桂の枝
[ にっけいのえだ ] n quế chi -
肉欲
[ にくよく ] n Lòng ham muốn về thể xác/nhục dục 彼が感じた感情は愛ではなく、肉欲だった :Tình cảm mà anh ta... -
肉汁
[ にくじゅう ] n nước canh thịt/canh thang 肉の表面を素早く焼いて肉汁を閉じ込める :Nướng nhanh thịt sau đó đóng... -
肉料理
[ にくりょうり ] n Các món thịt どの肉料理もいずれは食べられ、どの娘も誰かがめとる。 :Món thịt nào rồi cuối... -
肉感
[ にっかん ] n Cảm giác về xác thịt/cảm giác về tình dục/nhục cảm (人)の肉感をそそる :Gây cảm giác về xác... -
肉感的
Mục lục 1 [ にっかんてき ] 1.1 n 1.1.1 đa dục 1.2 adj 1.2.1 nhục cảm [ にっかんてき ] n đa dục adj nhục cảm 厚く肉感的な紅い唇をしている :Có... -
肋骨
[ ろっこつ ] n xương sườn -
肋膜
[ ろくまく ] n màng phổi 肋膜炎の浸出液 :tràn màng phổi 湿性肋膜炎 :Bệnh viêm màng phổi -
肛門
[ こうもん ] v1 hậu môn -
蓮
[ はす ] n sen 蓮の花: hoa sen -
蓮の花
[ はすのはな ] n hoa sen -
蓮茶
[ はすちゃ ] n chè sen -
蓄える
[ たくわえる ] v1 tích trữ もしもの時のためにお金は多少蓄えておいた方がいいよ。: Nên dự trữ tiền đề phòng... -
蓄積
[ ちくせき ] n sự tích luỹ/sự lưu trữ 長期にわたる農薬の体内蓄積 :Quá trình tích lũy lâu dài các chất nông dược... -
蓄積する
Mục lục 1 [ ちくせき ] 1.1 vs 1.1.1 tích luỹ/lưu trữ 2 [ ちくせきする ] 2.1 vs 2.1.1 tích trữ [ ちくせき ] vs tích luỹ/lưu... -
蓄積管
Tin học [ ちくせきかん ] ống lưu trữ [storage tube] -
蓄音機
[ ちくおんき ] v1 máy hát -
蓄財
Kinh tế [ ちくざい ] sự tích cóp tiền của/sự tích góp tiền của [moneymaking] Explanation : 財産をたくわえること。 -
蓄膿症
[ ちくのうしょう ] n viêm xoang mũi 胆嚢蓄膿症 :viêm túi mật 上顎洞蓄膿症 :viêm hàm trên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.