- Từ điển Nhật - Việt
脂濃い
Xem thêm các từ khác
-
脆い
[ もろい ] adj giòn/mỏng manh/dễ vỡ/có trái tim mềm yếu もともと硬いが脆い :Vốn cứng nhưng lại dễ vỡ 人間関係はもろいもので,... -
脇
Mục lục 1 [ わき ] 1.1 n 1.1.1 nách 1.1.2 hông [ わき ] n nách hông -
脇に置く
[ わきにおく ] n gác bỏ -
脇の下
[ わきのした ] n nách -
脇役
[ わきやく ] n vai trò trợ giúp -
脇目も振らず
[ わきめふらず ] exp toàn tâm toàn ý -
脇道
[ わきみち ] n đường tắt/đường rẽ -
脇見
[ わきみ ] n cái nhìn từ bên ngoài vào -
脇見する
[ わきみ ] vs nhìn từ bên ngoài -
脇毛
[ わきげ ] n lông nách -
脅し文句
[ おどしもんく ] n những lời đe doạ/lời đe doạ 脅し文句をささやく: thì thầm những lời đe doạ 脅し文句を言う:... -
脅かす
Mục lục 1 [ おどかす ] 1.1 v5s 1.1.1 đe doạ 2 [ おびやかす ] 2.1 v5s 2.1.1 dọa nạt 2.1.2 dọa 2.1.3 đe doạ [ おどかす ] v5s... -
脅す
Mục lục 1 [ おどす ] 1.1 v5s 1.1.1 đe doạ/doạ...(làm gì) 1.1.2 bắt nạt/dọa nạt/dọa dẫm/hăm dọa [ おどす ] v5s đe doạ/doạ...(làm... -
脅威
[ きょうい ] n sự uy hiếp/nguy cơ/mối đe doạ/mối nguy hiểm/uy hiếp/đe doạ ~からの差し迫った脅威: Mối đe dọa sắp... -
脅迫
[ きょうはく ] n sự cưỡng bức/sự ép buộc/sự áp bức 悪者に脅迫を受ける: bị kẻ xấu áp bức -
脅迫する
Mục lục 1 [ きょうはくする ] 1.1 n 1.1.1 dọa dẫm 1.1.2 bức hiếp [ きょうはくする ] n dọa dẫm bức hiếp -
脅迫状
[ きょうはくじょう ] n thư khủng bố 脅迫状を受ける: nhận được thư khủng bố 脅迫状を送りつけるストーカー: kẻ... -
脛
[ すね ] n cẳng chân/ống quyển (cẳng chân) 脛骨の軟骨発育不全症 :Bệnh không phát triển đầy đủ các xương chân -
脛骨
[ けいこつ ] n Xương cẳng chân/xương ống chân/xương chày 脛骨の腓骨関節面 :Bề mặt khớp xương của xương cẳng... -
鄙猥
[ ひわい ] adj-na Không đứng đắn/tục tĩu/bỉ ổi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.