- Từ điển Nhật - Việt
脚
[ あし ]
n
cái chân
- 畳の上に1時間も座っていたので脚がしびれた。: Chân tôi tê dại đi sau khi ngồi chiếu suốt 1 giờ đồng hồ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
脚光に浴びる
Kinh tế [ きゃっこうにあびる ] ở vị trí nổi bật [be in the spotlight] -
脚荷積出申告書
Kinh tế [ あしにつみだししんこくしょ ] giấy khai vật dằn tàu [ballast declaration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
脊髄
[ せきずい ] n các dây ở xương sống -
脚色
[ きゃくしょく ] n-vs việc soạn thành kịch/việc viết thành kịch/soạn kịch/viết kịch/kịch bản/chuyển thể 映画用の脚色:... -
脊椎
[ せきつい ] n xương sống -
脚気
[ かっけ ] n tê phù/phù 急性脚気: tê phù cấp tính 乾性脚気: tê phù khô 湿性脚気: tê phù ướt 脚気心: tim bị phù 小児脚気:... -
脚注
Mục lục 1 [ きゃくちゅう ] 1.1 n 1.1.1 lời chú cuối trang/chú thích cuối trang/ghi chú/chú thích 2 Tin học 2.1 [ きゃくちゅう... -
脚本
[ きゃくほん ] n kịch bản 脚本を書く: viết kịch bản -
脚書き領域
Tin học [ あしがきりょういき ] vùng ghi chú phía dưới [footing area] -
脱ぐ
Mục lục 1 [ ぬぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 lột 1.1.2 cởi (quần áo, giày)/bỏ (mũ) [ ぬぐ ] v5g lột cởi (quần áo, giày)/bỏ (mũ) 彼は帽子を脱いでその婦人に深々とお辞儀をした。:... -
脱げる
[ ぬげる ] v1 cởi ra ぴったりTシャツ、試しに着たはいいけど中中脱げなくて困った。: Tôi mặc thử một chiếc áo... -
脱する
[ だっする ] v1 vứt bỏ -
脱出
[ だっしゅつ ] n thoát khỏi 鬱という監獄から自分自身を脱出させる手段 :Là công cụ để ai đó tự làm cho mình... -
脱出する
[ だっしゅつ ] vs thoát khỏi 魔術師は無事に箱から脱出できるだろうか。: Không biết nhà ảo thuật có thoát khỏi chiếc... -
脱党する
[ だっとうする ] n ly khai -
脱皮する
[ だっぴする ] n đổi lốt -
脱獄する
Mục lục 1 [ だつごくする ] 1.1 n 1.1.1 vượt ngục 1.1.2 phá ngục [ だつごくする ] n vượt ngục phá ngục -
脱磁
Kỹ thuật [ だつじ ] sự loại bỏ từ [demagnetization] -
脱税
[ だつぜい ] n sự trốn thuế 病院長が脱税で捕まった。: Viện trưởng bị bắt do trốn thuế. -
脱税の行為のあった事業所
Kinh tế [ だつぜいのこういのあったじぎょうしょ ] Doanh nghiệp có hành vi trốn thuế Category : Luật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.