- Từ điển Nhật - Việt
脱する
Xem thêm các từ khác
-
脱出
[ だっしゅつ ] n thoát khỏi 鬱という監獄から自分自身を脱出させる手段 :Là công cụ để ai đó tự làm cho mình... -
脱出する
[ だっしゅつ ] vs thoát khỏi 魔術師は無事に箱から脱出できるだろうか。: Không biết nhà ảo thuật có thoát khỏi chiếc... -
脱党する
[ だっとうする ] n ly khai -
脱皮する
[ だっぴする ] n đổi lốt -
脱獄する
Mục lục 1 [ だつごくする ] 1.1 n 1.1.1 vượt ngục 1.1.2 phá ngục [ だつごくする ] n vượt ngục phá ngục -
脱磁
Kỹ thuật [ だつじ ] sự loại bỏ từ [demagnetization] -
脱税
[ だつぜい ] n sự trốn thuế 病院長が脱税で捕まった。: Viện trưởng bị bắt do trốn thuế. -
脱税の行為のあった事業所
Kinh tế [ だつぜいのこういのあったじぎょうしょ ] Doanh nghiệp có hành vi trốn thuế Category : Luật -
脱税する
Mục lục 1 [ だつぜい ] 1.1 vs 1.1.1 trốn thuế 2 [ だつぜいする ] 2.1 vs 2.1.1 lậu thuế 2.1.2 lậu [ だつぜい ] vs trốn thuế... -
脱穀する
[ だっこくする ] n đập lúa -
脱穀機
Mục lục 1 [ だっこくき ] 1.1 n 1.1.1 máy tuốt lúa 1.1.2 máy đập lúa 2 Kỹ thuật 2.1 [ だっこくき ] 2.1.1 máy tuốt lúa/máy... -
脱線
[ だっせん ] n sự chệch đường/sự chệch chủ đề 彼女が脱線しなければ、会議はもっと早く終わっていただろう :Nếu... -
脱線する
[ だっせん ] vs chệch đường/chệch chủ đề あの先生は授業中よく脱線する。: Thầy giáo ấy thường hay nói chệch chủ... -
脱落
[ だつらく ] n tụt lại/mất/ 先頭集団の先頭を快走しているかに見えたオリンピック優勝者が突然脱落した :Nhà... -
脱落する
[ だつらく ] vs tụt lại/mất その走者は先頭グループから脱落し始めた。: Vận động viên đó đã bắt đầu bị tụt... -
脱衣
[ だつい ] n sự cởi quần áo/sự thoát y 脱衣場 :Nơi thay đồ 脱衣所 :Phòng thay đồ -
脱衣する
[ だつい ] vs cởi quần áo/thoát y (プライバシーのある場所で)一人で脱衣する :Tự cởi quần áo tại phòng riêng. -
脱衣所
[ だついじょ ] n phòng thay đồ/phòng tắm -
脱走
[ だっそう ] n sự trốn thoát/sự đào ngũ 脱走者: Kẻ trốn thoát 脱走兵: Lính đào ngũ -
脱走する
[ だっそう ] vs trốn thoát/đào ngũ 囚人が二人刑務所から脱走した。: Hai tù nhân đã trốn tù
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.