- Từ điển Nhật - Việt
脹れる
Mục lục |
[ ふくれる ]
n
sưng vù
sưng lên
sưng hô
sưng
phồng da
phổng
phồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
脹らみ
Kỹ thuật [ ふくらみ ] phồng Explanation : Tên lỗi sơn. -
脹ら脛
[ ふくらはぎ ] n Bắp chân -
脹脛
[ ふくらはぎ ] n Bắp chân -
脹満
[ ちょうまん ] n sự đầy bụng/sự trướng bụng -
脾臓
[ ひぞう ] n Lách 脾臓から出ている静脈を閉塞させる :Làm cho tĩnh mạch từ lá lách ngừng hoạt động -
脾腫
[ ひしゅ ] n lá lách sưng phù 持続性の脾腫 :sưng lá lách mãn tính -
脈
[ みゃく ] n mạch/nhịp đập/nhịp 波の脈: nhịp sóng 脈が速い: mạch nhanh -
脈をとる
Mục lục 1 [ みゃくをとる ] 1.1 n 1.1.1 xem mạch 1.1.2 chẩn mạch [ みゃくをとる ] n xem mạch chẩn mạch -
脈をみる
[ みゃくをみる ] n bắt mạch -
脈絡
[ みゃくらく ] n sự mạch lạc/sự lôgic 彼の議論は脈絡がない: những lý luận của anh ta không mạch lạc -
脈拍
[ みゃくはく ] n sự đập của mạch -
脂
Mục lục 1 [ あぶら ] 1.1 n 1.1.1 nhựa cây 1.1.2 mỡ/sự khoái trá/sự thích thú [ あぶら ] n nhựa cây 秋に捕れたサンマの身は特に脂が乗っています :Thịt... -
脂質
[ ししつ ] n chất béo -
脂身
[ あぶらみ ] n thịt mỡ 家柄が良くても能力が無ければ、脂身なしのプディングのようなもの。 :Nếu anh ta xuất... -
脂身のない肉
[ あぶらみのないにく ] n thịt nạc -
脂肪
[ しぼう ] n mỡ -
脂肪層
[ しぼうそう ] n lớp mỡ -
脂濃い
[ あぶらっこい ] adj, uk béo ngậy/ngấy mỡ/đầy mỡ -
脆い
[ もろい ] adj giòn/mỏng manh/dễ vỡ/có trái tim mềm yếu もともと硬いが脆い :Vốn cứng nhưng lại dễ vỡ 人間関係はもろいもので,... -
脇
Mục lục 1 [ わき ] 1.1 n 1.1.1 nách 1.1.2 hông [ わき ] n nách hông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.