- Từ điển Nhật - Việt
膨れ
Kỹ thuật
[ ふくれ ]
phồng [blistering]
- Category: sơn [塗装]
- Explanation: Tên lỗi sơn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
膨れっ面
[ ふくれっつら ] n mặt xưng xỉa 膨れっ面は皺になる :Mặt mày xưng xỉa tạo ra nếp nhăn. 膨れっ面をする人:Người... -
膨れる
[ ふくれる ] v1 bành trướng/to lên/phồng ra/ phễnh ra 彼はお腹がふくれるまで食べた. :Anh ta ăn cho đến khi bụng to... -
膨らむ
[ ふくらむ ] v5m làm bành trướng/làm to lên/làm phồng ra 期待が膨らむ :Hi vọng tăng lên 胸が膨らむ :Ngực nở -
膨ら脛
[ ふくらはぎ ] n Bắp chân -
醸す
[ かもす ] v5s làm lên men/ủ/chế お酒を醸す: ủ rượu, lên men rượu -
醸造所
[ じょうぞうしょ ] n nơi ủ rượu/nơi ủ bia/ nơi ủ rượu bia -
醸成
[ じょうせい ] n việc lên men/sự ủ rượu この酒の醸成の時間は長いです: thời gian lên men của loại rượu này khá... -
醸成する
[ じょうせい ] vs làm lên men/ủ/chế/ tăng cường/ tạo ra -
膿
Mục lục 1 [ うみ ] 1.1 n 1.1.1 Mủ (vết thương)/ung nhọt/nhọt 1.1.2 mủ [ うみ ] n Mủ (vết thương)/ung nhọt/nhọt 健全膿:... -
膿む
[ うむ ] n mưng mủ -
膿瘍
[ のうよう ] n Mụn nhọt/khối áp xe -
膿疱
[ のうほう ] n Mụn/nhọt -
膿汁
[ のうじゅう ] n Mủ -
膜
Mục lục 1 [ まく ] 1.1 n 1.1.1 màng 2 Kỹ thuật 2.1 [ まく ] 2.1.1 màng [film, membrane] [ まく ] n màng Kỹ thuật [ まく ] màng... -
膜厚計
Kỹ thuật [ まくあつけい ] máy đo dộ dày lớp phủ bề mặt [Thickness tester (non-destructive type)] -
膜型キーボード
Tin học [ まくがたキーボード ] bàn phím có màng che [membrane keyboard] Explanation : Một loại bàn phím phẳng không đắt tiền,... -
醜い
[ みにくい ] adj xấu xí -
醜女
Mục lục 1 [ しこめ ] 1.1 n 1.1.1 người phụ nữ thô kệch 1.1.2 người phụ nữ chất phác/người phụ nữ giản dị 2 [ しゅうじょ... -
醜男
[ ぶおとこ ] n người xấu trai -
醜聞
[ しゅうぶん ] n việc xấu/tiếng xấu/vụ xì căng đan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.