- Từ điển Nhật - Việt
自主関税
Xem thêm các từ khác
-
自主関税率
Kinh tế [ じしゅかんぜいりつ ] suất thuế tự định [autonomous tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
自他
Mục lục 1 [ じた ] 1.1 n 1.1.1 tự động từ và tha động từ 1.1.2 mình và người khác [ じた ] n tự động từ và tha động... -
自伝
Tin học [ じでん ] tự chuyện [autobiography] -
自体
Mục lục 1 [ じたい ] 1.1 n 1.1.1 sự tự thân/chính 1.2 adv 1.2.1 tự thân [ じたい ] n sự tự thân/chính adv tự thân 彼自体では何もできない:... -
自律
Tin học [ じりつ ] tự trị [autonomous] -
自律メッセージ
Tin học [ じりつメッセージ ] thông báo tự trị [autonomous message] -
自律動作
Tin học [ じりつどうさ ] hoạt động tự trị [autonomous action] -
自律神経
[ じりつしんけい ] n thần kinh thực vật/ thần kinh tự trị -
自供
[ じきょう ] n sự tự cung khai/tự cung khai/lời khai -
自信
[ じしん ] n tự tin -
自修する
[ じしゅうする ] vs tự học -
自制
[ じせい ] n tự chế -
自制する
Mục lục 1 [ じせいする ] 1.1 n 1.1.1 nín 1.1.2 nhịn 1.1.3 nén lòng 1.1.4 hãm mình 1.1.5 bớt miệng 1.1.6 bấm bụng [ じせいする... -
自分
[ じぶん ] n bản thân mình/tự mình -
自分でで引き受け
[ じぶんででひきうけ ] n gánh lấy -
自分のほうに引き込む
[ じぶんのほうにひきこむ ] n chiêu dụ -
自分の手で
[ じぶんのてで ] n tự tay -
自分自身
[ じぶんじしん ] n bản thân -
自営
[ じえい ] n sự độc lập kinh doanh ライセンスを受けている自営の精神科医 :Nhận giấy phép độc lập kinh doanh về... -
自営業
[ じえいぎょう ] n sự kinh doanh độc lập 日々の資金繰りに追われる自営業者 :Người kinh doanh độc lập theo hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.