- Từ điển Nhật - Việt
自動油圧ブレーキ装置
Kỹ thuật
[ じどうゆあつブレーキそうち ]
thiết bị phanh áp lực dầu tự động [automatic hydraulic brake device]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
自動溶接
Kỹ thuật [ じどうようせつ ] sự hàn tự động [automatic welding] -
自動挿入
Kỹ thuật [ じどうそうにゅう ] sự ép vào tự động [auto-insertion] -
自動方向探知機
[ じどうほうこうたんちき ] n Bộ dò hướng tự động -
自動旋盤
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じどうせんばん ] 1.1.1 máy mài tự động [automatic lathe] 1.2 [ じどうせんばん ] 1.2.1 máy tiện... -
自動承認制
Mục lục 1 [ じどうしょうにんせい ] 1.1 n 1.1.1 chế độ tự động được cấp giấp phép 2 Kinh tế 2.1 [ じどうしょうにんせい... -
自国
[ じこく ] n nước tôi -
自国の土地
[ じこくのとち ] n đất nước mình -
自国待遇
Kinh tế [ じこくたいぐう ] chế độ đãi ngộ quốc gia [national treatment] Category : Ngoại thương [対外貿易] \'Related word\':... -
自国語
[ じこくご ] n tiếng mẹ đẻ -
自国通貨
Mục lục 1 [ じこくつうか ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền trong nước 1.1.2 bản tệ [ じこくつうか ] n đồng tiền trong nước bản... -
自国態度
[ じこくたいど ] n chế độ đãi ngộ quốc gia -
自硬性
Kỹ thuật [ じこうせい ] tính tự cứng [self-hardening property, self-hardening] -
自立
[ じりつ ] n nền độc lập/sự tự lập -
自立する
Mục lục 1 [ じりつ ] 1.1 vs 1.1.1 độc lập/tự lập 2 [ じりつする ] 2.1 vs 2.1.1 tạo nghiệp [ じりつ ] vs độc lập/tự lập... -
自筆
[ じひつ ] n việc tự tay viết 自筆の履歴書: bản lý lịch tự khai -
自粛
[ じしゅく ] n sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm (人)の~自粛要請を無視して :Không đếm xỉa đến... -
自粛する
[ じしゅく ] vs tự điều khiển cảm xúc/tự kiềm chế -
自縄自縛に陥る
[ じじょうじばくにおちいる ] exp bị rơi vào đúng bẫy của mình/gậy ông lại đập lưng ông こうした規則を厳密で細かにし過ぎると,... -
自縛
[ じばく ] n sự tự bạch -
自習
[ じしゅう ] n sự tự ôn tập/sự tự nghiên cứu/tự ôn tập/tự nghiên cứu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.