Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

興行

[ こうぎょう ]

n

ngành giải trí/sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
 ~街: phố giải trí
 ~権: quyền thực hiện các dịch vụ giải trí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 興業

    [ こうぎょう ] n sự khởi nghiệp/sự khởi sắc của ngành sản xuất/công nghiệp 土地興業会社: công ty công nghiệp đất...
  • Mục lục 1 [ かじ ] 1.1 n 1.1.1 tay lái 1.1.2 bánh lái [ かじ ] n tay lái bánh lái 小さな舵によって、船全体がやすやすと向きを変えた:...
  • [ ほ ] n cửa hàng
  • 舗道

    [ ほどう ] n vỉa hè/hè phố 舗道の真ん中に立つ :Đứng giữa vỉa hè. ぬれた舗道を歩かないでください :Đừng...
  • 舗装

    [ ほそう ] n bề mặt cứng của một con đường/mặt đường lát 立派に舗装された道 :Đường được lát tốt. ウッドブロック舗装 :Đường...
  • 舗装する

    [ ほそうする ] n tráng nhựa đường/rải nhựa đường 車道を舗装する :Rải nhựa cho đường đi xe cộ 舗装された遊歩道のある公園を造る :Xây...
  • 舗装道路

    [ ほそうどうろ ] n đường đã được lát 騒音抑制舗装道路 :Đường được lát hệ thống giảm tiếng ồn. コンクリート舗装道路 :Đường...
  • [ しゅうと ] n bố vợ/bố chồng
  • 蘚苔

    [ せんたい ] n rêu
  • 阪大

    [ はんだい ] abbr Trường đại học Osaka
  • 阪神

    [ はんしん ] n Osaka - kobe
  • [ らん ] n phong lan
  • 防ぐ

    Mục lục 1 [ ふせぐ ] 1.1 n 1.1.1 dự phòng 1.1.2 đề phòng 1.2 v5g, vt 1.2.1 giữ/phòng ngự/che chắn/ ngăn ngừa/ tránh 1.3 v5g, vt...
  • 防塵

    Kỹ thuật [ ぼうじん ] sự chống bụi [dustproof]
  • 防壁

    [ ぼうへき ] n bức tường thành ~を防壁で囲む :Bao quanh ~ bằng bức tường thành cản_ プラットホーム端の防壁に衝突する :Va...
  • 防守する

    Mục lục 1 [ ぼうしゅする ] 1.1 vs 1.1.1 phòng thủ 1.1.2 phòng giữ [ ぼうしゅする ] vs phòng thủ phòng giữ
  • 防寒服

    [ ぼうかんふく ] n quần áo chống lạnh
  • 防御

    Mục lục 1 [ ぼうぎょ ] 1.1 n 1.1.1 sự phòng ngự/sự phòng thủ 1.1.2 phòng ngự 2 Kinh tế 2.1 [ ぼうぎょ ] 2.1.1 phòng vệ [defense]...
  • 防御する

    [ ぼうぎょ ] vs phòng ngự ウイルス感染を防御する :Phòng chống lại sự nhiễm virut 異物の吸入による障害から肺を防御する :Bảo...
  • 防御方法

    Kinh tế [ ぼうぎょほうほう ] phương pháp phòng vệ [means of defense]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top