- Từ điển Nhật - Việt
蘚苔
Xem thêm các từ khác
-
阪大
[ はんだい ] abbr Trường đại học Osaka -
阪神
[ はんしん ] n Osaka - kobe -
蘭
[ らん ] n phong lan -
防ぐ
Mục lục 1 [ ふせぐ ] 1.1 n 1.1.1 dự phòng 1.1.2 đề phòng 1.2 v5g, vt 1.2.1 giữ/phòng ngự/che chắn/ ngăn ngừa/ tránh 1.3 v5g, vt... -
防塵
Kỹ thuật [ ぼうじん ] sự chống bụi [dustproof] -
防壁
[ ぼうへき ] n bức tường thành ~を防壁で囲む :Bao quanh ~ bằng bức tường thành cản_ プラットホーム端の防壁に衝突する :Va... -
防守する
Mục lục 1 [ ぼうしゅする ] 1.1 vs 1.1.1 phòng thủ 1.1.2 phòng giữ [ ぼうしゅする ] vs phòng thủ phòng giữ -
防寒服
[ ぼうかんふく ] n quần áo chống lạnh -
防御
Mục lục 1 [ ぼうぎょ ] 1.1 n 1.1.1 sự phòng ngự/sự phòng thủ 1.1.2 phòng ngự 2 Kinh tế 2.1 [ ぼうぎょ ] 2.1.1 phòng vệ [defense]... -
防御する
[ ぼうぎょ ] vs phòng ngự ウイルス感染を防御する :Phòng chống lại sự nhiễm virut 異物の吸入による障害から肺を防御する :Bảo... -
防御方法
Kinh tế [ ぼうぎょほうほう ] phương pháp phòng vệ [means of defense] -
防犯
[ ぼうはん ] n sự phòng chống tội phạm/việc phòng chống tội phạm 防犯カメラに映る :Bị bắt bởi camera chống tội... -
防火
Mục lục 1 [ ぼうか ] 1.1 n 1.1.1 sự phòng lửa/sự phòng hỏa hoạn 1.1.2 phòng hỏa hoạn [ ぼうか ] n sự phòng lửa/sự phòng... -
防火壁
Tin học [ ぼうかへき ] bức tường lửa [firewall] Explanation : Bức tường lửa làm màn chắn điều khiển luồng lưu thông giữa... -
防火建築
Kỹ thuật [ ぼうかけんちく ] kiến trúc phòng hoả [Fireproof building] -
防災
[ ぼうさい ] n sự phòng chống thiên tai 防災活動を行う :Tổ chức các hoạt động phòng chống thiên tai. 防災活動を遂行する :Tập... -
防災する
[ ぼうさいする ] n phong hại -
防空
[ ぼうくう ] n phòng không -
防空壕
[ ぼうくうごう ] n hầm trú ẩn -
防空部隊
[ ぼうくうぶたい ] n bộ đội phòng không
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.