- Từ điển Nhật - Việt
航空C.I.F
Xem thêm các từ khác
-
航空F.O.B
Kinh tế [ こうくうF.O.B ] F.O.B máy bay [free on boand airplane (F.O.B airplane)] -
航空機
[ こうくうき ] n máy bay 航空機は定められた航空路を飛ぶことになっている。: Máy bay phải bay theo những tuyến đường... -
航空母艦
[ こうくうぼかん ] n hàng không mẫu hạm -
航空書簡
[ こうくうしょかん ] n thư máy bay -
航続距離
[ こうぞくきょり ] n Phạm vi tuần tra -
航行
[ こうこう ] n/v tuần biển/lái tàu/đi tàu -
航行日程
Kinh tế [ こうこうにってい ] lịch tàu đi đến [sailing and arriving schedule] -
航路
Mục lục 1 [ こうろ ] 1.1 n 1.1.1 đường đi (trên không, trên biển) 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうろ ] 2.1.1 luồng/luồng lạch [ こうろ... -
航路の浚渫
Kỹ thuật [ こうろのしゅんせつ ] nạo vét luồng -
航路変更
Mục lục 1 [ こうろへんこう ] 1.1 n 1.1.1 đổi hành trình 1.1.2 chệch đường 2 Kinh tế 2.1 [ こうろへんこう ] 2.1.1 chệch... -
航路変更条件
Kinh tế [ こうろへんこうじょうけん ] điều khoản chệch đường (thuê tàu) [deviation clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
航路変更条項(用船)
[ こうろへんこうじょうこう(ようせん) ] n điều khoản chệch đường (thuê tàu) -
航路相当運賃
Kinh tế [ こうろそうとううんちん ] cước tỷ lệ [pro rata freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
航海
Mục lục 1 [ こうかい ] 1.1 n 1.1.1 hàng hải 1.1.2 chuyến đi bằng tàu thủy [ こうかい ] n hàng hải chuyến đi bằng tàu thủy... -
航海に関する事故
Kinh tế [ こうかいにかんするじこ ] tai nạn đường biển [maritime perils] -
航海する
[ こうかい ] vs đi biển/đi (thuyền) -
航海可能船
Kinh tế [ こうかいかのうせん ] tàu có khả năng đi biển [seaworthy ship] -
航海大学
[ こうかいだいがく ] n trường đại học hàng hải -
航海保険
Mục lục 1 [ こうかいほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm chuyến 2 Kinh tế 2.1 [ こうかいほけん ] 2.1.1 bảo hiểm chuyến/bảo hiểm... -
航海術
[ こうかいじゅつ ] n thuật đi biển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.