- Từ điển Nhật - Việt
英国放送協会
Xem thêm các từ khác
-
英規格協会
[ えいきかくきょうかい ] n Cơ quan Tiêu chuẩn Anh -
英訳
[ えいやく ] n việc dịch ra tiếng Anh/bản dịch tiếng Anh これは三島由紀夫の小説の英訳です。: Đây là bản dịch tiếng... -
英訳する
[ えいやく ] vs dịch ra tiếng Anh 日本文を英訳する: Dịch một câu tiếng Nhật ra tiếng Anh -
英語
[ えいご ] n tiếng Anh 彼は流暢な英語で挨拶した。: Anh ta chào bằng một thứ tiếng Anh lưu loát. この小説は英語に翻訳されている。:... -
英雄
Mục lục 1 [ えいゆう ] 1.1 n 1.1.1 tuấn kiệt 1.1.2 hào hùng 1.1.3 anh hùng [ えいゆう ] n tuấn kiệt hào hùng anh hùng リンカーンとワシントンはアメリカの国民的英雄だ。:... -
英気
[ えいき ] n tài năng xuất chúng/sinh lực/khí lực/nguyên khí/sức lực 1週間の休暇を取って英気を養う: nghỉ 1 tuần để... -
英明な
[ えいめいな ] n tinh anh -
英文
[ えいぶん ] n câu tiếng Anh 彼女は英文を書くのがうまい。: Cô ấy viết tiếng Anh tốt. この英文を和訳しなさい。:... -
英文字
Tin học [ えいもじ ] chữ/con chữ [letter] -
英数
Tin học [ えいすう ] mã tiếng Anh (ASCII) [English (ASCII) coding] -
英数字
Tin học [ えいすうじ ] ký tự chữ số [alphanumeric character] Explanation : Các ký tự có trong bàn phím bao gồm các chữ cái thường... -
英数字データ
Tin học [ えいすうじデータ ] dữ liệu gồm chữ và số [alphanumeric data] -
英数字コード
Tin học [ えいすうじコード ] mã ký tự chữ số [alphanumeric code] -
英数字コード化集合
Tin học [ えいすうじコードかしゅうごう ] tập ký tự số đã được mã hoá/bộ ký tự số đã được mã hoá [alphanumeric... -
英数字集合
Tin học [ えいすうじしゅうごう ] tập ký tự chữ số/bộ ký tự chữ số [alphanumeric character set] -
英数文字
Tin học [ えいすうもじ ] kiểu chữ số [alphanumeric (a-no)/alphameric] -
鋲
Kỹ thuật [ びょう ] đinh tán/rivê [rivet] -
鋳型
Mục lục 1 [ いがた ] 1.1 n 1.1.1 khuôn đúc/khuôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ いがた ] 2.1.1 khuôn đúc [mold] [ いがた ] n khuôn đúc/khuôn... -
鋳工
[ ちゅうこう ] n thợ đúc -
鋳る
[ いる ] v1 đúc 型で鋳る: Đúc bằng khuôn 銅像を鋳る: Đúc tượng đồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.