Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

英明な

[ えいめいな ]

n

tinh anh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 英文

    [ えいぶん ] n câu tiếng Anh 彼女は英文を書くのがうまい。: Cô ấy viết tiếng Anh tốt. この英文を和訳しなさい。:...
  • 英文字

    Tin học [ えいもじ ] chữ/con chữ [letter]
  • 英数

    Tin học [ えいすう ] mã tiếng Anh (ASCII) [English (ASCII) coding]
  • 英数字

    Tin học [ えいすうじ ] ký tự chữ số [alphanumeric character] Explanation : Các ký tự có trong bàn phím bao gồm các chữ cái thường...
  • 英数字データ

    Tin học [ えいすうじデータ ] dữ liệu gồm chữ và số [alphanumeric data]
  • 英数字コード

    Tin học [ えいすうじコード ] mã ký tự chữ số [alphanumeric code]
  • 英数字コード化集合

    Tin học [ えいすうじコードかしゅうごう ] tập ký tự số đã được mã hoá/bộ ký tự số đã được mã hoá [alphanumeric...
  • 英数字集合

    Tin học [ えいすうじしゅうごう ] tập ký tự chữ số/bộ ký tự chữ số [alphanumeric character set]
  • 英数文字

    Tin học [ えいすうもじ ] kiểu chữ số [alphanumeric (a-no)/alphameric]
  • Kỹ thuật [ びょう ] đinh tán/rivê [rivet]
  • 鋳型

    Mục lục 1 [ いがた ] 1.1 n 1.1.1 khuôn đúc/khuôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ いがた ] 2.1.1 khuôn đúc [mold] [ いがた ] n khuôn đúc/khuôn...
  • 鋳工

    [ ちゅうこう ] n thợ đúc
  • 鋳る

    [ いる ] v1 đúc 型で鋳る: Đúc bằng khuôn 銅像を鋳る: Đúc tượng đồng
  • 鋳物

    Mục lục 1 [ いもの ] 1.1 n 1.1.1 đồ đúc/sản phẩm đúc 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうぶつ ] 2.1.1 sản phẩm đúc [cast] [ いもの...
  • 鋳物巣

    Kỹ thuật [ いものす ] rỗ trong vật đúc [caving inside a casting]
  • 鋳物砂

    Kỹ thuật [ いものずな ] cát đúc [foundry sand] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳型を造るのに用いる砂。多く、砂岩の風化した天然砂を用いる。通気性・耐火性に富み成型しやすいことなどが必要。型砂。
  • 鋳込み

    Kỹ thuật [ いこみ ] đúc [casting] Category : đúc [鋳造]
  • 鋳込成形

    Kỹ thuật [ いこみせいけい ] đúc [casting]
  • 鋳肌

    Kỹ thuật [ いはだ ] bề mặt đúc [casting surface] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳造したままのダイカストの表面(鋳肌面)。
  • 鋳鉄

    Mục lục 1 [ ちゅうてつ ] 1.1 n 1.1.1 thép đúc 1.1.2 gang 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうてつ ] 2.1.1 thép đúc [cast iron] [ ちゅうてつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top