- Từ điển Nhật - Việt
草稿
Xem thêm các từ khác
-
草笛
[ くさぶえ ] n ống sáo làm từ cỏ 草笛を吹く: thổi ống sáo làm từ cỏ -
草箒
[ くさぼうき ] n cây đậu chổi -
草花
[ くさばな ] n hoa cỏ/hoa dại/hoa đồng nội 花壇用の草花: hoa cỏ (hoa dại) để cắm 草花の栽培者: người trồng hoa cỏ... -
草食
[ そうしょく ] n sự ăn cỏ 草食動物: động vật ăn cỏ -
草葺き
[ くさぶき ] n sự lợp lá/lợp lá 草葺きの家: nhà lợp lá 草葺き屋根: mái nhà lợp lá -
草葉
[ くさば ] n cọng cỏ/lá cỏ 草葉の陰で: dưới đám lá cỏ 草葉の陰で嘆く: than thở dưới đám lá cỏ -
草肥
[ くさごえ ] n phân hữu cơ/phân xanh -
草臥れる
[ くたびれる ] v1 mệt mỏi/kiệt sức くたびれる仕事: công việc mệt mỏi くたびれる日: ngày mệt mỏi -
草色
[ くさいろ ] n màu xanh lục thẫm 草色の: thuộc màu xanh thẫm -
草案
Mục lục 1 [ そうあん ] 1.1 n 1.1.1 dự án 1.1.2 bản thảo 1.1.3 bản phác thảo 1.1.4 bản nháp 2 Kinh tế 2.1 [ そうあん ] 2.1.1... -
草木
Mục lục 1 [ くさき ] 1.1 n 1.1.1 thảo mộc/thân cỏ/cây cỏ 2 [ そうもく ] 2.1 n 2.1.1 thảo mộc [ くさき ] n thảo mộc/thân... -
草書
[ そうしょ ] n văn bản viết bằng chữ thảo -
鍋
Mục lục 1 [ なべ ] 1.1 n-suf 1.1.1 nồi 1.1.2 chõ 1.1.3 cái chảo/chảo/xoong [ なべ ] n-suf nồi chõ cái chảo/chảo/xoong 金属製の料理鍋 :Nồi... -
鍋の底
[ なべのそこ ] n-suf đít nồi -
鍋の蓋
[ なべのふた ] n-suf vung nồi -
鍋墨
[ なべずみ ] n Nhọ nồi -
鍋尻
[ なべじり ] n Đít nồi/đít xoong -
鍋底
[ なべぞこ ] n Đáy nồi/đáy xoong 鍋底に焦げ付く :Dính cháy ở đáy nồi -
鍋焼き
[ なべやき ] n Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso 鍋焼きうどん :Phở dùng cho món lẩu 鍋焼き料理 :Món... -
鍋物
[ なべもの ] n Món lẩu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.