- Từ điển Nhật - Việt
荒原
Xem thêm các từ khác
-
荒っぽい
[ あらっぽい ] adj thô lỗ/mạnh bạo/khiếp đảm 彼は言葉遣いが荒っぽい。: Anh ta ăn nói rất thô lỗ. 息子は荒っぽい運転をする。:... -
荒い
[ あらい ] adj gấp gáp/dữ dội/khốc liệt/thô bạo 今日は波が荒い。: Hôm nay sóng dữ dội. 彼は部下の使い方が荒い。:... -
荒す
[ あらす ] v5s phá huỷ/gây thiệt hại/phá 野生の動物たちは作物を荒らした。: Thú hoang phá hoa màu. 大水に田畑を荒らされた。:... -
荒廃
[ こうはい ] n sự phá huỷ/sự tàn phá/phá huỷ/tàn phá/hủy hoại -
荒廃する
[ こうはい ] vs phá huỷ/tàn phá 戦争続きでその小国は完全に荒廃してしまった。: Do chiến tranh liên miên nên quốc gia... -
荒仕上げ
Kỹ thuật [ あらしあげ ] mài thô [rough finishing] -
荒仕事
[ あらしごと ] n công việc vất vả, cực nhọc -
荒地
[ あれち ] n đất hoang -
荒れ
[ あれ ] n giông tố -
荒れる
Mục lục 1 [ あれる ] 1.1 v1 1.1.1 nứt nẻ (da)/khô nẻ 1.1.2 hoang vu/bị bỏ hoang 1.1.3 cuồng loạn (trạng thái thần kinh)/điên... -
荒れ狂う
[ あれくるう ] v5u cuồng nộ/dữ dội あらしは一日中荒れ狂った。: Cơn bão trở nên dữ dội suốt cả ngày 希望を失って彼は荒れ狂った。:... -
荒らす
[ あらす ] v5s phá huỷ/gây thiệt hại/tàn phá/phá hoại/cướp bóc/xâm phạm/xâm lấn/bóc lột/ăn -
荒削り
Kỹ thuật [ あらけずり ] gọt thô [rough cutting] -
荒削りバイト
Kỹ thuật [ あらけずりバイト ] dao gọt thô [roughing tool] -
荒々しい
Mục lục 1 [ あらあらしい ] 1.1 n 1.1.1 thô kệch 1.2 adj 1.2.1 thô lỗ/cục cằn [ あらあらしい ] n thô kệch adj thô lỗ/cục... -
荒荒しい
[ あらあらしい ] n thô kệch -
荒野
Mục lục 1 [ あれの ] 1.1 n 1.1.1 vùng đất hoang 2 [ こうや ] 2.1 n 2.1.1 vùng hoang vu [ あれの ] n vùng đất hoang [ こうや ]... -
荒涼した
[ こうりょうした ] n đìu hiu -
荒淫
[ こういん ] n Sự đam mê tình dục/sự hoang dâm/sự trác táng/sự trụy lạc/đam mê tình dục/hoang dâm/trác táng/trụy lạc -
鍔
Mục lục 1 [ つば ] 1.1 n 1.1.1 vành, vành bảo hộ ( tấm sắt bảo hộ ngăn giữa lưỡi kiếm và chuôi kiếm) 1.1.2 miệng (bát,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.