Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

蒸し器ボイラー

[ むしきぼいらー ]

v5s, vt

lò hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蒸し鍋

    [ むしなべ ] adj nồi hấp
  • 蒸し魚

    [ むしさかな ] v5s, vt cá hấp
  • 蒸し返す

    Mục lục 1 [ むしかえす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm nóng lại/hâm nóng 1.1.2 đào sâu thêm/bới móc lại [ むしかえす ] v5s làm nóng...
  • 蒸し暑い

    Mục lục 1 [ むしあつい ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 hấp hơi 1.2 adj 1.2.1 nóng nực/oi bức [ むしあつい ] v5s, vt hấp hơi adj nóng nực/oi...
  • 蒸かしたとうもろこし

    Mục lục 1 [ ふかしたとうもろこし ] 1.1 n 1.1.1 bắp nấu 1.1.2 bắp luộc [ ふかしたとうもろこし ] n bắp nấu bắp luộc
  • 蒸かす

    Mục lục 1 [ ふかす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 làm bốc hơi 1.1.2 hấp [ ふかす ] v5s, vt làm bốc hơi hấp
  • 蒸す

    Mục lục 1 [ むす ] 1.1 v5s 1.1.1 hấp 1.1.2 chưng cách thủy [ むす ] v5s hấp 肉を蒸す: hấp thịt chưng cách thủy
  • 蒸れる

    Mục lục 1 [ むれる ] 1.1 v1 1.1.1 ngột ngạt khó chịu/bức bối 1.1.2 được xông hơi/được hấp cách thủy/được hâm nóng...
  • 蒸らす

    Mục lục 1 [ むらす ] 1.1 v5s 1.1.1 hấp cách thủy 1.1.2 chưng bằng hơi [ むらす ] v5s hấp cách thủy 飯を蒸らす: hấp cơm...
  • 蒸留

    Kỹ thuật [ じょうりゅう ] sự chưng cất [distillation]
  • 蒸留試験

    Kỹ thuật [ じょうりゅうしけん ] thử nghiệm chưng cất [distillation test]
  • 蒸留水

    Kỹ thuật [ じょうりゅうすい ] nước cất [Distilled water]
  • 蒸留温度

    Kỹ thuật [ じょうりゅうおんど ] nhiệt độ chưng cất [distillation temperature]
  • 蒸発

    [ じょうはつ ] n sự biến mất/sự bốc hơi (biến mất)/sự lặn mất tăm hơi 容疑者の蒸発: sự biến mất của kẻ tình...
  • 蒸発する

    [ じょうはつする ] n bay hơi
  • 蒸気

    Mục lục 1 [ じょうき ] 1.1 n 1.1.1 hơi nước 2 Kỹ thuật 2.1 [ じょうき ] 2.1.1 hơi nước [vapor] [ じょうき ] n hơi nước...
  • 蒸気アイロン

    [ じょうきあいろん ] n bàn là hơi
  • 蒿雀

    [ あおじ ] n chim sẻ 蒿雀がたくさん山の方へ飛んでいく: Một đàn chim sẻ bay về phía núi xa Ghi chú: Một loại chim sẻ...
  • [ にんにく ] n Tỏi
  • 蒔く

    [ まく ] v5k gieo 蒔かぬ種は生えぬ: hạt không gieo thì không nảy mầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top