Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

虚空

[ こくう ]

n

không khí/khoảng không/khoảng trống
虚空から現われる: Hiện ra từ không khí (khoảng không, khoảng trống)
虚空に消える : Biến mất trong không khí (khoảng không, khoảng trống)
虚空をつかむ: tóm lấy không khí (khoảng không, khoảng trống)
彼女はうつろな目で虚空を見ていた: Cô ấy nhìn vào không khí (khoảng không, khoảng trống) b

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 虚無

    [ きょむ ] n hư vô/sự hư vô/trống rỗng/trống trải 虚無感を抱く: cảm thấy hư vô (có cảm giác trống rỗng) 虚無的な世界:...
  • 虚無主義

    [ きょむしゅぎ ] n chủ nghĩa hư vô 虚無主義は19世紀ロシアに源を発する哲学だ: chủ nghĩa hư vô là môn triết học...
  • 虚根

    Kỹ thuật [ きょこん ] căn ảo [imaginary root] Category : toán học [数学]
  • 虚栄

    [ きょえい ] n hư vinh/danh hão/phù hoa 人生における虚栄に浸る: thỏa mãn với danh hão trong cuộc đời 虚栄の市: phiên...
  • 虚栄心

    [ きょえいしん ] n lòng hư vinh/tính kiêu căng/tính tự phụ/lòng tự cao tự đại/kiêu căng/tự phụ/tự cao tự đại/tinh...
  • 虚構

    Mục lục 1 [ きょこう ] 1.1 adj-no 1.1.1 hư cấu 1.2 n 1.2.1 sự hư cấu [ きょこう ] adj-no hư cấu 虚構と現実との境を越える:...
  • 虚構する

    Mục lục 1 [ きょこう ] 1.1 vs 1.1.1 hư cấu 2 [ きょこうする ] 2.1 vs 2.1.1 bày [ きょこう ] vs hư cấu 物語りを虚構する:...
  • 虚数

    Kỹ thuật [ きょすう ] số ảo [imaginary number] Category : toán học [数学]
  • 虚数部

    Kỹ thuật [ きょすうぶ ] phần ảo [imaginary part] Category : toán học [数学]
  • Mục lục 1 [ とら ] 1.1 n 1.1.1 hùm 1.1.2 hổ [ とら ] n hùm hổ
  • 虎の骨

    [ とらのほね ] n hổ cốt
  • 虎猫

    [ とらねこ ] n Mèo tam thể
  • 虎狩り

    [ とらがり ] n việc săn hổ
  • 虎狼

    Mục lục 1 [ ころう ] 1.1 n 1.1.1 thú vật hoang dã 1.1.2 người tàn bạo [ ころう ] n thú vật hoang dã người tàn bạo
  • 虎河豚

    [ とらふぐ ] n Cá nóc hổ
  • 虎斑

    [ とらふ ] n Sọc vằn vện/sọc da hổ
  • 降参

    [ こうさん ] n sự đầu hàng/sự bỏ cuộc 君の質問に答えられない,降参だ。: Tớ không thể trả lời được câu hỏi...
  • 降参する

    [ こうさん ] vs đầu hàng/bỏ cuộc
  • 降嫁

    [ こうか ] n sự kết hôn của công chúa với thường dân/kết hôn với thường dân
  • 降三世妙王

    [ ごうざんぜみょうおう ] n Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top