- Từ điển Nhật - Việt
蚕
Mục lục |
[ かいこ ]
n
kén tằm
kén
con tằm/tằm
- 繭の中の死んだ蚕 :Con tằm chết trong kén của nó
- 蚕糸・昆虫農業技術研究所 :Viện nghiên cứu kĩ thuật nuôi tằm và các loài sâu bọ khác
Kỹ thuật
[ かいこ ]
Tằm
- Category: dệt may [繊維産業]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
隕石
Mục lục 1 [ いんせき ] 1.1 n 1.1.1 thiên thạch 2 Kỹ thuật 2.1 [ いんせき ] 2.1.1 thiên thạch [ いんせき ] n thiên thạch 820kgの隕石が、アメリカに落下した。:... -
蚕糸
[ さんし ] n tơ tằm 蚕糸試験場 :Nơi thực nghiệm nuôi tằm lấy tơ 蚕糸砂糖類価格安定事業団 :Đại lý định... -
蚕食
[ さんしょく ] n sự xâm lược/sự gây hấn/cuộc xâm lược/ăn sâu/xâm nhập 蚕食性潰瘍 :Vết thương bị loét /bị... -
隅
Mục lục 1 [ すみ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 góc/xó/xó xỉnh 2 Kỹ thuật 2.1 [ どう ] 2.1.1 đồng [copper] [ すみ ] n, n-suf góc/xó/xó xỉnh... -
銅の器
[ あかがねのうつわ ] n Đồ đựng bằng đồng -
銅合金
Kỹ thuật [ どうごうきん ] đồng hợp kim [Copper alloy] Explanation : 銅を主成分とした合金の総称。真鍮(亜鉛との合金)・青銅(錫との合金)の類。 -
銅山
[ どうざん ] n mỏ đồng 銅山を開く :Khai thác mỏ đồng ペルーの銅山 :Mỏ đồng ở Peru -
銅像
[ どうぞう ] n tượng đồng -
銅メダル
[ どうメダル ] n huy chương đồng 男子1500メートルで銅メダルを獲得する :dành được huy chương đồng ở cự ly 1.500m... -
隅々
[ すみずみ ] n ngóc ngách xó xỉnh/ khắp nơi 体の隅々で : Tại các ngóc nghách trong cơ thể 世界の隅々にまで広く共有される:... -
銅器
Mục lục 1 [ どうき ] 1.1 n 1.1.1 đồng khí 1.1.2 đồ đồng [ どうき ] n đồng khí đồ đồng -
銅器時代
[ どうきじだい ] n thời đại đồ đồng -
銅管
[ どうかん ] n ống đồng -
銅線
Tin học [ どうせん ] dây đồng [copper line/copper wire] -
銅線ケーブル
[ どうせんけーぶる ] n cáp đồng -
銅版画
[ どうはんが ] n tranh khắc đồng 銅版画家 :nghệ sĩ khắc đồng 銅版画工 :thợ khảm đồng -
銅鍍金する
[ どうめっきする ] n xi đồng -
銅鍋
[ どうなべ ] n nồi đồng -
銅貨
[ どうか ] n tiền đồng 1セント銅貨はすべて貯金箱に入れている :Chúng tôi bỏ những đồng xu 1 xen vào con lợn tiết... -
銅鼓
[ どうこ ] n trống đồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.