- Từ điển Nhật - Việt
蛍
Xem thêm các từ khác
-
蛍光
Kỹ thuật [ けいこう ] huỳnh quang [fluorescence] -
蛍光塗料
[ けいこうとりょう ] n sơn huỳnh quang 蛍光塗料の入った棒: gậy được nhúng vào sơn huỳnh quang 夜間使用の蛍光塗料マーキング:... -
蛍光体
Kỹ thuật [ けいこうたい ] thể huỳnh quang [phosphor] -
蛍光ランプ
Kỹ thuật [ けいこうランプ ] đèn huỳnh quang [fluorescent lamp] Explanation : ガラス管の中の両端のフィラメント間に放電が起こると、紫外線(目に見えない光)が発生する。紫外線は、ガラス管内面の蛍光物質のはたらきで、可視光線(目に見える光)に変えられる。蛍光物質の種類をかえると、いろいろな色の光をつくることができる。... -
蛍光灯
Mục lục 1 [ けいこうとう ] 1.1 n 1.1.1 người có đầu óc không nhanh nhạy/người phản ứng chậm chạp 1.1.2 đèn huỳnh quang/đèn... -
蛍光燈
Kỹ thuật [ けいこうとう ] Đèn neon/Đèn tuýp -
蛍光物質
Tin học [ けいこうぶっしつ ] phốt pho [fluorescent substance/phosphor] Explanation : Một vật liệu điện quang dùng để phủ mặt... -
蛍狩り
[ ほたるがり ] n bắt đom đóm -
蛍雪の功
[ けいせつのこう ] n thành quả của việc học tập chăm chỉ -
離型剤
Kỹ thuật [ りけいざい ] chất làm tách khuôn [mold lubricant, mold release agent] Explanation : 金型により成形した製品を金型から押出せるように成形前に金型表面に塗る塗布剤のこと。///焼付き防止、摩擦係数の低下、金型の冷却などを目的として使用され、希釈に水を用いる水溶性と灯油を用いる油性とに分けられる。///製品が金型にとられたカジリなどを防止するために,キャビティ表面に塗る塗布剤。 -
離す
Mục lục 1 [ はなす ] 1.1 v5s 1.1.1 giũ sạch 1.1.2 để xa/làm tránh xa/làm cách ly/cách ly 1.1.3 bỏ/cởi 2 Tin học 2.1 [ はなす... -
離反
Mục lục 1 [ りはん ] 1.1 n 1.1.1 sự không trung thành/sự phản bội 1.1.2 sự bất mãn/sự không bằng lòng/ sự ly gián [ りはん... -
離婚
[ りこん ] n sự ly hôn 激しく争っている離婚: sự ly hôn có tranh chấp kịch liệt 裁判上の離婚: ly hôn trước tòa -
離婚する
Mục lục 1 [ りこん ] 1.1 vs 1.1.1 ly hôn 2 [ りこんする ] 2.1 vs 2.1.1 ly dị [ りこん ] vs ly hôn ぐうたらな夫と離婚する:... -
離婚訴訟
[ りこんそしょう ] n sự lập thủ tục ly hôn/vụ ly hôn 伝統的な離婚訴訟: lập thủ tục ly hôn theo truyền thống -
離心
Kỹ thuật [ りしん ] sự ly tâm [decenter, off-center] -
離別する
[ りべつする ] n ly biệt -
離れて
[ はなれて ] v5s cách xa -
離れている
[ はなれている ] v5s xa -
離れて出る
[ はなれてでる ] v5s ra khỏi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.