- Từ điển Nhật - Việt
融解点
Xem thêm các từ khác
-
融解温度
Kỹ thuật [ ゆうかいおんど ] nhiệt độ nóng chảy [melting temperature] -
融資
Mục lục 1 [ ゆうし ] 1.1 vs 1.1.1 cấp vốn 1.2 n 1.2.1 sự tài trợ/sự bỏ vốn cho/khoản cho vay 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうし ] 2.1.1... -
融通
Mục lục 1 [ ゆうずう ] 1.1 n 1.1.1 sự linh hoạt/sự thích nghi 1.1.2 sự cho vay (tiền)/sự cung cấp/sự tài trợ 2 [ ゆうづう... -
融通する
Mục lục 1 [ ゆうずう ] 1.1 vs 1.1.1 thích nghi 1.1.2 cho vay (tiền)/cung cấp/tài trợ 2 [ ゆうづう ] 2.1 vs 2.1.1 đầu tư 2.1.2 cung... -
融通保証
Kinh tế [ ゆうづうほしょう ] ký hậu khống [accommodation endorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
融通約束手形
Kinh tế [ ゆうづうやくそくてがた ] lệnh phiếu khống [accommodation note] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
融通裏書
Kinh tế [ ゆうづううらがき ] ký hậu khống [accommodation endorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
融通証券
Mục lục 1 [ ゆうずうしょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 chứng khoán khống 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうづうしょうけん ] 2.1.1 chứng khoán... -
融通手形
Mục lục 1 [ ゆうつうてがた ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu khống 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうづうてがた ] 2.1.1 tín phiếu khống/hối phiếu... -
融通手形引受
Mục lục 1 [ ゆうずうてがたひきうけ ] 1.1 vs 1.1.1 chấp nhận khống 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうづうてがたひきうけ ] 2.1.1 chấp... -
融通手数料
Kinh tế [ ゆうづうてすうりょう ] hoa hồng khống [dead commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
融通性
Kỹ thuật [ ゆうずうせい ] tính phù hợp/tính linh hoạt/tính dễ điều chỉnh [adaptability, flexibility, versatility] -
融接
Kỹ thuật [ ゆうせつ ] sự hàn kiểu nóng chảy [fusion welding, non-pressure welding] Category : hàn [溶接] -
螢光
[ けいこう ] n Huỳnh quang 螢光塗料入りの弾丸 :đạn sơn màu huỳnh quang -
螢光灯
[ けいこうとう ] n đèn huỳnh quang/đèn neon/đèn nê-ông -
螢光燈
[ けいこうとう ] n đèn huỳnh quang/đèn neon/đèn nê-ông -
螢石
[ けいせき ] n Fluorite (khoáng chất) 螢石の結晶: Sự kết tinh Fluorite -
螢火
[ けいか ] n Ánh sáng đom đóm -
鞦韆
[ ぶらんこ ] n, uk xích đu/cái xích đu 公園に行ってブランコで遊ぶ: tới công viên chơi xích đu -
鎧
[ よろい ] n áo giáp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.