Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

螺子

[ ねじ ]

n

vít

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 螺子山

    [ ねじやま ] n Rãnh vít
  • 螺子切り

    [ ねじきり ] n dao ren
  • 螺子回し

    [ ねじまわし ] n Chìa vít/tô vít
  • 螺子釘

    [ ねじくぎ ] n Đinh vít
  • 螺旋

    Mục lục 1 [ ねじ ] 1.1 n 1.1.1 vít/ốc vít/ren 2 [ らせん ] 2.1 n 2.1.1 vít/ốc vít/ren 2.1.2 sự xoắn ốc [ ねじ ] n vít/ốc vít/ren...
  • [ かま ] n liềm
  • 鎌と斧

    [ かまとおの ] n búa liềm
  • [ さや ] n vỏ
  • Mục lục 1 [ くさり ] 1.1 n 1.1.1 xiềng 1.1.2 cái xích/xích [ くさり ] n xiềng cái xích/xích 犬を鎖で繋いでください。: Hãy...
  • 鎖伝動

    [ くさりでんどう ] n sự truyền động bằng xích
  • 鎖国

    [ さこく ] n bế quan tỏa cảng
  • 鎖状

    [ さじょう ] n hình dây xích
  • 鎖鎌

    [ くさりがま ] n câu liêm (vũ khí)
  • 鎖骨

    [ さこつ ] n xương đòn gánh
  • [ かばん ] n cặp/túi/balô/cặp sách/túi xách/giỏ 私の母もルイ・ヴィトンの鞄を幾つか持ってるわ: mẹ mình cũng có...
  • 遊び

    Mục lục 1 [ あそび ] 1.1 n 1.1.1 sự vui chơi/sự nô đùa 1.2 n-suf 1.2.1 trò chơi/lối chơi 2 Kỹ thuật 2.1 [ あそび ] 2.1.1 độ...
  • 遊びに行く

    [ あそびにいく ] n-suf đi chơi
  • 遊びばめ

    Kỹ thuật [ あそびばめ ] khoảng cách giữa hai vật lắp ghép [clearance fit]
  • 遊び場

    [ あそびば ] n-suf sân chơi
  • 遊び大

    Kỹ thuật [ あそびだい ] độ rơ lớn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top