- Từ điển Nhật - Việt
行列する
Mục lục |
[ ぎょうれつ ]
vs
xếp hàng
[ ぎょうれつする ]
vs
rước kiệu
rước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
行列代数
Tin học [ ぎょうれつだいすう ] đại số tuyến tính/đại số ma trận [linear algebra/matrix algebra] -
行列式
Mục lục 1 [ ぎょうれつしき ] 1.1 n 1.1.1 định thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぎょうれつしき ] 2.1.1 định thức [determinant] [ ぎょうれつしき... -
行列表現
Tin học [ ぎょうれつひょうげん ] biểu diễn ma trận [matrix representation] -
行列要素
Tin học [ ぎょうれつようそ ] phần tử ma trận [matrix element] -
行列記法
Tin học [ ぎょうれつきぼう ] ký hiệu ma trận [matrix notation] -
行列演算
Tin học [ ぎょうれつえんざん ] phép toán ma trận [matrix operation] -
行儀
[ ぎょうぎ ] n cách cư xử 近頃の若者は行儀作法を知らない。: Giới trẻ ngày nay không biết cách cư xử. 道子はとても行儀がよい。:... -
行儀作法
[ ぎょうぎさほう ] n Phép xã giao/nghi thức xã giao/nghi thức/nghi thức chào hỏi/cách thưa gửi/cách đối xử/cách ứng xử/phép... -
行先指示コード
Tin học [ ぎょうせきしじコード ] mã định tuyến [routing code] -
行動
Mục lục 1 [ こうどう ] 1.1 n 1.1.1 hành động/sự hành động 2 Kinh tế 2.1 [ こうどう ] 2.1.1 hành vi/thái độ [behavior (BEH)]... -
行動する
Mục lục 1 [ こうどう ] 1.1 vs 1.1.1 hành động 2 [ こうどうする ] 2.1 vs 2.1.1 hành sự [ こうどう ] vs hành động [ こうどうする... -
行動分類
Kinh tế [ こうどうぶんるい ] sự phân đoạn thị trường theo phản ứng của người tiêu dùng [behavior segmentation (BEH)] Category... -
行動セグメンテーション
Kinh tế [ こうどうせぐめんてーしょん ] sự phân đoạn thị trường theo phản ứng của người tiêu dùng [behavior segmentation... -
行動を失う
[ こうどうをうしなう ] vs bó tay -
行動計画
[ こうどうけいかく ] n kế hoạch hành động はっきりした行動計画がないこと: không có kế hoạch hành động rõ ràng... -
行動測定
Kinh tế [ こうどうそくてい ] cách đánh giá thái độ [attitude measurement (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
行程
Mục lục 1 [ こうてい ] 1.1 n 1.1.1 hành trình 1.1.2 chuyến 2 Kinh tế 2.1 [ こうてい ] 2.1.1 hành trình/chuyến [voyage] [ こうてい... -
行程割引率
Kinh tế [ こうていわりびきりつ ] suất chiết khấu chính thức [official rate official rate of discount] Category : Ngoại thương... -
行程為替相場
Kinh tế [ こうていかわせそうば ] ngang giá chính thức [offcial par of exchange] Category : Tiền tệ [通貨] -
行程評価
Kinh tế [ こうていひょうか ] đánh giá chính thức (hải quan) [official valuation] Category : Thuế quan [税関]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.