- Từ điển Nhật - Việt
行印字装置
Xem thêm các từ khác
-
行司
[ ぎょうじ ] n trọng tài Sumo -
題名
Mục lục 1 [ だいめい ] 1.1 n 1.1.1 tên (sách, bài hát.v.v...) 1.1.2 nhan đề [ だいめい ] n tên (sách, bài hát.v.v...) nhan đề -
行始端
Tin học [ ぎょうしたん ] vị trí đầu dòng [home position of line] -
行官庁
[ ぎょうかんちょう ] n cơ quan quản lý hành chính/cơ quan hành chính/cơ quan nhà nước -
行年
[ ぎょうねん ] n tuổi khi chết đi/tuổi hưởng thọ/tuổi hưởng dương -
行人
[ こうじん ] n Khách qua đường/khách bộ hành -
行事
Mục lục 1 [ ぎょうじ ] 1.1 n 1.1.1 sự kiện 1.1.2 hội hè [ ぎょうじ ] n sự kiện 今年は行事が多くて忙しい。: Năm nay... -
行位置
Tin học [ ぎょういち ] vị trí dòng [line number] -
行使
[ こうし ] n sự hành động/sự tiến hành 労働組合は実力行使に出た。: Nghiệp đoàn lao động đã bắt đầu hành động... -
行ベクトル
Tin học [ ぎょうベクトル ] véc tơ hàng [row vector] -
行列
Mục lục 1 [ ぎょうれつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng người/đoàn người/đám rước 1.1.2 du hành 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぎょうれつ ] 2.1.1... -
行列して行く
[ ぎょうれつしていく ] n kéo đi -
行列する
Mục lục 1 [ ぎょうれつ ] 1.1 vs 1.1.1 xếp hàng 2 [ ぎょうれつする ] 2.1 vs 2.1.1 rước kiệu 2.1.2 rước [ ぎょうれつ ] vs... -
行列代数
Tin học [ ぎょうれつだいすう ] đại số tuyến tính/đại số ma trận [linear algebra/matrix algebra] -
行列式
Mục lục 1 [ ぎょうれつしき ] 1.1 n 1.1.1 định thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぎょうれつしき ] 2.1.1 định thức [determinant] [ ぎょうれつしき... -
行列表現
Tin học [ ぎょうれつひょうげん ] biểu diễn ma trận [matrix representation] -
行列要素
Tin học [ ぎょうれつようそ ] phần tử ma trận [matrix element] -
行列記法
Tin học [ ぎょうれつきぼう ] ký hiệu ma trận [matrix notation] -
行列演算
Tin học [ ぎょうれつえんざん ] phép toán ma trận [matrix operation] -
行儀
[ ぎょうぎ ] n cách cư xử 近頃の若者は行儀作法を知らない。: Giới trẻ ngày nay không biết cách cư xử. 道子はとても行儀がよい。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.