- Từ điển Nhật - Việt
衣服を洗濯する
Xem thêm các từ khác
-
衣料
[ いりょう ] n quần áo/đồ để mặc その地域は医療も食料も不足している。: Khu vực đó thiếu cả quần áo và lương... -
顧みる
[ かえりみる ] v1 hồi tưởng lại/nhớ lại/nhìn lại/hình dung lại 家庭を顧みる: nhớ về gia đình 自分の気持ちを顧みる:... -
顧客
Mục lục 1 [ こかく ] 1.1 v1 1.1.1 bạn hàng 1.2 n 1.2.1 khách hàng/khách quen 2 [ こきゃく ] 2.1 n 2.1.1 khách hàng/khách quen 2.1.2... -
顧客サービス
Tin học [ こきゃくサービス ] dịch vụ khách hàng [customer service] -
顧客満足度
Kinh tế [ こきゃくまんぞくど ] sự hài lòng của khách hàng/độ thỏa mãn của khách hàng [Customer Satisfaction (CS)] Explanation... -
顧問
Mục lục 1 [ こもん ] 1.1 n 1.1.1 sự cố vấn/sự tư vấn/sự khuyên bảo 2 Kinh tế 2.1 [ こもん ] 2.1.1 cố vấn [adviser] [ こもん... -
顧問弁護士
[ こもんべんごし ] n cố vấn pháp lý -
顧問団
[ こもんだん ] n đoàn cố vấn -
顧慮
[ こりょ ] n sự cân nhắc/sự tính toán/sự ngẫm nghĩ -
顧慮する
[ こりょ ] vs cân nhắc/tính toán/ngẫm nghĩ 人のこと等まったく ~ しない: hoàn toàn chẳng tính đến người khác,... -
表
Mục lục 1 [ おもて ] 1.1 n 1.1.1 vỏ/bên ngoài/mặt ngoài 1.1.2 ngoài/phía ngoài/ngoài nhà 1.1.3 cửa trước/cửa chính/phòng khách... -
表す
Mục lục 1 [ あらわす ] 1.1 v5s 1.1.1 xuất hiện 1.1.2 biểu thị/biểu hiện/lộ rõ [ あらわす ] v5s xuất hiện biểu thị/biểu... -
表層構造
[ ひょうそうこうぞう ] n cấu trúc bề ngoài -
表彰
Mục lục 1 [ ひょうしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự biểu dương 1.1.2 biểu chương [ ひょうしょう ] n sự biểu dương その戦士は勇敢さを表彰された :Người... -
表彰状
[ ひょうしょうじょう ] n giấy biểu dương/giấy tuyên dương/ huân chương 大統領の表彰状 :Giấy tuyên dương của Tổng... -
表忠塔
[ ひょうちゅうとう ] n Tượng đài kỷ niệm chiến tranh -
表忠碑
[ ひょうちゅうひ ] n bia kỷ niệm chiến tranh -
表プロセス
Tin học [ おもてプロセス ] tiến trình tiền cảnh [foreground process] -
表プロセスグループ
Tin học [ おもてプロセスグループ ] nhóm tiến trình tiền cảnh [foreground process group] -
表プロセスグループID
Tin học [ おもてプロセスグループID ] ID của nhóm tiến trình tiền cảnh [foreground process group ID]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.