- Từ điển Nhật - Việt
表忠碑
Xem thêm các từ khác
-
表プロセス
Tin học [ おもてプロセス ] tiến trình tiền cảnh [foreground process] -
表プロセスグループ
Tin học [ おもてプロセスグループ ] nhóm tiến trình tiền cảnh [foreground process group] -
表プロセスグループID
Tin học [ おもてプロセスグループID ] ID của nhóm tiến trình tiền cảnh [foreground process group ID] -
表わす
[ あらわす ] v5s biểu thị/biểu hiện/lộ rõ/diễn tả/thể hiện 言葉によって(自分の)考えを表わす: Diễn tả ý nghĩ... -
表れる
Mục lục 1 [ あらわれる ] 1.1 v1 1.1.1 lộ ra/xuất hiện 1.1.2 được phát hiện ra/bộc lộ ra 1.1.3 biểu hiện [ あらわれる... -
表皮
[ ひょうひ ] n biểu bì/da 壊死性表皮 :biểu bì hoại tử 乾せん表皮 :bệnh vẩy nến của da -
表現
Mục lục 1 [ ひょうげん ] 1.1 n 1.1.1 từ ngữ 1.1.2 sự biểu hiện/ sự diễn tả/ sự thể hiện 1.1.3 biểu hiện [ ひょうげん... -
表現する
Mục lục 1 [ ひょうげん ] 1.1 vs 1.1.1 biểu hiện/ diễn tả/ thể hiện/ miêu tả 2 [ ひょうげんする ] 2.1 vs 2.1.1 phản ảnh... -
表現欠陥
[ ひょうげんけっかん ] vs khuyết tật dễ thấy -
表現法
Kỹ thuật [ ひょうげんほう ] phương pháp biểu hiên Category : toán học [数学] -
表示
Kỹ thuật [ ひょうじ ] sự biểu thị/sự sáng đèn [display] -
表示する
Mục lục 1 [ ひょうじする ] 1.1 n 1.1.1 vạch ra 1.1.2 phô trương 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうじする ] 2.1.1 Hiện lên/Hiện ra [... -
表示印字式計算器
Tin học [ ひょうじいんじしきけいさんき ] máy tính cầm tay hiển thị và in [display and printing calculator] -
表示取消し
Tin học [ ひょうじとりけし ] hủy việc gửi bài [unpost] -
表示媒体
Tin học [ ひょうじばいたい ] phương tiện trình bày [presentation medium] -
表示寸法
Kỹ thuật [ ひょうじすんぽう ] kích thước biểu thị [fractional dimension(s)] -
表示式計算器
Tin học [ ひょうじしきけいさんき ] máy tính cầm tay hiển thị [display calculator] -
表示体裁
Tin học [ ひょうじていさい ] kiểu trình bày [presentation style] -
表示価格
Mục lục 1 [ ひょうじかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá hiện hành 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじかかく ] 2.1.1 giá hiện hành [list price(s)]... -
表示命令
Tin học [ ひょうじめいれい ] lệnh hiển thị [display command/display instruction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.